Bản dịch của từ Dihedral trong tiếng Việt
Dihedral

Dihedral (Adjective)
The dihedral angle between the two walls was quite noticeable.
Góc dihedral giữa hai bức tường rất dễ nhận thấy.
The dihedral design in architecture is not always practical.
Thiết kế dihedral trong kiến trúc không phải lúc nào cũng thực tế.
Is the dihedral shape common in modern social spaces?
Hình dạng dihedral có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?
Dihedral (Noun)
The dihedral angle between the two walls was exactly 90 degrees.
Góc dihedral giữa hai bức tường là chính xác 90 độ.
The architect did not consider the dihedral angle in his design.
Kiến trúc sư đã không xem xét góc dihedral trong thiết kế của mình.
What is the dihedral angle of the new community center's roof?
Góc dihedral của mái nhà trung tâm cộng đồng mới là gì?
Độ nghiêng của cánh máy bay so với phương ngang, đặc biệt là hướng lên trên so với thân máy bay.
Inclination of an aircrafts wing from the horizontal especially upwards away from the fuselage.
The dihedral angle of the new plane is 5 degrees.
Góc dihedral của chiếc máy bay mới là 5 độ.
The dihedral was not sufficient for stable flight.
Góc dihedral không đủ để bay ổn định.
What is the dihedral angle of commercial jets?
Góc dihedral của máy bay thương mại là gì?
The dihedral formed by the two rock layers is fascinating to study.
Dihedral hình thành bởi hai lớp đá thật thú vị để nghiên cứu.
Many students do not understand the concept of dihedral in geology.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm dihedral trong địa chất.
Is the dihedral angle between these rocks significant for the project?
Góc dihedral giữa những tảng đá này có quan trọng cho dự án không?
Từ "dihedral" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong lĩnh vực hình học để chỉ một góc được tạo thành bởi hai mặt phẳng. Trong tiếng Anh, "dihedral" giữ nguyên hình thức cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác tại mỗi vùng. Trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc cấu trúc, từ này thường chỉ các loại khung hoặc tấm mà có hai mặt phẳng gặp nhau, ví dụ như trong cấu trúc đa diện.
Từ "dihedral" xuất phát từ tiếng Latinh "di-" có nghĩa là "hai" và "hedron" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hedra", nghĩa là "mặt" hoặc "bề mặt". Kết hợp lại, "dihedral" ám chỉ một hình khối có hai mặt phẳng. Trong toán học và hình học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hình đa diện và các góc giữa hai mặt phẳng. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong các lĩnh vực khác như hóa học và vật lý, nơi nó chỉ tới cấu trúc của phân tử hoặc không gian ba chiều.
Từ "dihedral" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi các thí sinh phải xử lý thông tin liên quan đến hình học và cấu trúc không gian. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong môn hình học và khoa học vật liệu để mô tả một loại góc giữa hai mặt phẳng. Ngoài ra, "dihedral" cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như kiến trúc và kỹ thuật, đặc biệt khi thảo luận về hình dạng và tính ổn định của các cấu trúc.