Bản dịch của từ Dihedral trong tiếng Việt

Dihedral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dihedral (Adjective)

daɪhˈidɹl
daɪhˈidɹl
01

Có hoặc được chứa bởi hai mặt phẳng.

Having or contained by two plane faces.

Ví dụ

The dihedral angle between the two walls was quite noticeable.

Góc dihedral giữa hai bức tường rất dễ nhận thấy.

The dihedral design in architecture is not always practical.

Thiết kế dihedral trong kiến trúc không phải lúc nào cũng thực tế.

Is the dihedral shape common in modern social spaces?

Hình dạng dihedral có phổ biến trong các không gian xã hội hiện đại không?

Dihedral (Noun)

daɪhˈidɹl
daɪhˈidɹl
01

Một góc tạo bởi hai mặt phẳng.

An angle formed by two plane faces.

Ví dụ

The dihedral angle between the two walls was exactly 90 degrees.

Góc dihedral giữa hai bức tường là chính xác 90 độ.

The architect did not consider the dihedral angle in his design.

Kiến trúc sư đã không xem xét góc dihedral trong thiết kế của mình.

What is the dihedral angle of the new community center's roof?

Góc dihedral của mái nhà trung tâm cộng đồng mới là gì?

02

Độ nghiêng của cánh máy bay so với phương ngang, đặc biệt là hướng lên trên so với thân máy bay.

Inclination of an aircrafts wing from the horizontal especially upwards away from the fuselage.

Ví dụ

The dihedral angle of the new plane is 5 degrees.

Góc dihedral của chiếc máy bay mới là 5 độ.

The dihedral was not sufficient for stable flight.

Góc dihedral không đủ để bay ổn định.

What is the dihedral angle of commercial jets?

Góc dihedral của máy bay thương mại là gì?

03

Nơi hai mặt phẳng đá gặp nhau một góc từ 60° đến 120°.

A place where two planes of rock meet at an angle of between 60° and 120°.

Ví dụ

The dihedral formed by the two rock layers is fascinating to study.

Dihedral hình thành bởi hai lớp đá thật thú vị để nghiên cứu.

Many students do not understand the concept of dihedral in geology.

Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm dihedral trong địa chất.

Is the dihedral angle between these rocks significant for the project?

Góc dihedral giữa những tảng đá này có quan trọng cho dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dihedral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dihedral

Không có idiom phù hợp