Bản dịch của từ Dink trong tiếng Việt

Dink

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dink (Noun)

dɪŋk
dˈɪŋk
01

Dương vật của một người đàn ông.

A man's penis.

Ví dụ

He felt embarrassed when someone made a joke about his dink.

Anh ta cảm thấy xấu hổ khi ai đó đùa về dink của anh ta.

The comedian's stand-up routine included a humorous reference to a dink.

Tiết mục hài kịch của danh hài bao gồm một tham chiếu hài hước đến một dink.

In some cultures, the size of a man's dink is a taboo topic.

Ở một số văn hóa, kích thước của dink của một người đàn ông là một chủ đề cấm kỵ.

02

Thang máy trên xe đạp.

A lift on a bicycle.

Ví dụ

She gave her friend a dink on the bicycle.

Cô ấy cho bạn mình một lượt dắt trên xe đạp.

During the charity event, they offered dinks to participants.

Trong sự kiện từ thiện, họ cung cấp lượt dắt cho người tham gia.

The children took turns giving dinks to each other.

Những đứa trẻ luân phiên cho nhau lượt dắt.

03

(trong thể thao) một cú đánh hoặc cú đá nhẹ làm bóng đột ngột rơi xuống đất.

(in sport) a softly struck hit or kick of the ball that drops abruptly to the ground.

Ví dụ

The player executed a perfect dink over the opponent's head.

Người chơi thực hiện một cú dink hoàn hảo qua đầu đối thủ.

Her dink caught the defender off guard, scoring a point.

Cú dink của cô ấy bắt người phòng vệ bất ngờ, ghi điểm.

The crowd cheered as the dink landed softly on the court.

Đám đông reo hò khi cú dink đặt nhẹ nhàng xuống sân.

Dink (Verb)

dɪŋk
dˈɪŋk
01

Đánh hoặc đá (quả bóng) nhẹ nhàng để nó rơi đột ngột xuống đất.

Hit or kick (the ball) softly so that it drops abruptly to the ground.

Ví dụ

She dinked the ball over the net in volleyball practice.

Cô ấy đã đánh bóng qua lưới trong buổi tập bóng chuyền.

He dinks the ball gently during the friendly soccer match.

Anh ấy đá bóng nhẹ nhàng trong trận đấu bóng đá giao hữu.

The player dinked the ball skillfully in the tennis tournament.

Người chơi đã đánh bóng một cách khéo léo trong giải tennis.

02

Chở một hành khách trên xe đạp.

Carry a passenger on a bicycle.

Ví dụ

She dinks her friend to the market on her bike.

Cô ấy dinks bạn cô ấy đến chợ trên xe đạp của mình.

He dinks his daughter to school every morning.

Anh ấy dinks con gái mình đến trường mỗi sáng.

They often dink each other around the neighborhood.

Họ thường dinks lẫn nhau xung quanh khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dink/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dink

Không có idiom phù hợp