Bản dịch của từ Dink trong tiếng Việt
Dink

Dink (Noun)
Dương vật của một người đàn ông.
A man's penis.
He felt embarrassed when someone made a joke about his dink.
Anh ta cảm thấy xấu hổ khi ai đó đùa về dink của anh ta.
The comedian's stand-up routine included a humorous reference to a dink.
Tiết mục hài kịch của danh hài bao gồm một tham chiếu hài hước đến một dink.
In some cultures, the size of a man's dink is a taboo topic.
Ở một số văn hóa, kích thước của dink của một người đàn ông là một chủ đề cấm kỵ.
She gave her friend a dink on the bicycle.
Cô ấy cho bạn mình một lượt dắt trên xe đạp.
During the charity event, they offered dinks to participants.
Trong sự kiện từ thiện, họ cung cấp lượt dắt cho người tham gia.
The children took turns giving dinks to each other.
Những đứa trẻ luân phiên cho nhau lượt dắt.
The player executed a perfect dink over the opponent's head.
Người chơi thực hiện một cú dink hoàn hảo qua đầu đối thủ.
Her dink caught the defender off guard, scoring a point.
Cú dink của cô ấy bắt người phòng vệ bất ngờ, ghi điểm.
The crowd cheered as the dink landed softly on the court.
Đám đông reo hò khi cú dink đặt nhẹ nhàng xuống sân.
Dink (Verb)
She dinked the ball over the net in volleyball practice.
Cô ấy đã đánh bóng qua lưới trong buổi tập bóng chuyền.
He dinks the ball gently during the friendly soccer match.
Anh ấy đá bóng nhẹ nhàng trong trận đấu bóng đá giao hữu.
The player dinked the ball skillfully in the tennis tournament.
Người chơi đã đánh bóng một cách khéo léo trong giải tennis.
She dinks her friend to the market on her bike.
Cô ấy dinks bạn cô ấy đến chợ trên xe đạp của mình.
He dinks his daughter to school every morning.
Anh ấy dinks con gái mình đến trường mỗi sáng.
They often dink each other around the neighborhood.
Họ thường dinks lẫn nhau xung quanh khu phố.
Họ từ
Từ "dink" là viết tắt của cụm từ "dual income, no kids", chỉ về các cặp đôi có thu nhập cao và không có con cái. Điều này thường ám chỉ đến một lối sống hiện đại với khả năng tài chính cao, cho phép họ tiêu xài nhiều cho sở thích cá nhân và trải nghiệm du lịch. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà nó ít gặp hơn và không có ngữ nghĩa khác biệt.
Từ "dink" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "double income, no kids", được sử dụng từ thập niên 1980 để chỉ các cặp đôi có thu nhập cao nhưng không có con cái. Cụm từ này phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc gia đình và việc làm, nơi mà sự nghiệp cá nhân trở thành ưu tiên hàng đầu. Ý nghĩa hiện tại của "dink" vẫn giữ nguyên như một thuật ngữ diễn tả lối sống độc lập và tự do của các cặp vợ chồng trẻ trong xã hội hiện đại.
Từ "dink" thường không xuất hiện trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội và văn hóa hiện đại, đặc biệt khi đề cập đến các cặp vợ chồng không có con, thường ở độ tuổi từ 20 đến 30. Từ này cũng được sử dụng trong các bài viết về demography hay nghiên cứu xã hội, nơi thảo luận về xu hướng sống hiện đại và vai trò của gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp