Bản dịch của từ Directional signage trong tiếng Việt
Directional signage
Noun [U/C]

Directional signage (Noun)
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Dấu hiệu trực quan được sử dụng để dẫn hướng cá nhân tới điểm đến mong muốn.
Visual cues used to guide individuals to their desired destination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hệ thống biển báo được thiết kế để thông báo cho mọi người về cách bài trí của một môi trường.
A system of signs designed to inform people about the layout of an environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Directional signage
Không có idiom phù hợp