Bản dịch của từ Directional signage trong tiếng Việt

Directional signage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directional signage (Noun)

dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
01

Biển báo chỉ dẫn hướng hoặc địa điểm trong một khu vực cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà hoặc khuôn viên.

Signs that indicate directions or locations within a specific area, such as a building or campus.

Ví dụ

Directional signage helps visitors navigate the large community center easily.

Biển chỉ dẫn giúp du khách dễ dàng tìm đường trong trung tâm cộng đồng lớn.

There is no directional signage at the local park, causing confusion.

Không có biển chỉ dẫn nào tại công viên địa phương, gây ra sự nhầm lẫn.

Is the directional signage clear in your neighborhood's public spaces?

Biển chỉ dẫn có rõ ràng trong các không gian công cộng của khu phố bạn không?

Directional signage helps visitors find the community center easily.

Biển chỉ dẫn giúp du khách tìm trung tâm cộng đồng dễ dàng.

Directional signage does not confuse people at the social event.

Biển chỉ dẫn không làm mọi người bối rối tại sự kiện xã hội.

02

Dấu hiệu trực quan được sử dụng để dẫn hướng cá nhân tới điểm đến mong muốn.

Visual cues used to guide individuals to their desired destination.

Ví dụ

Directional signage helps people find community centers in our neighborhood.

Biển chỉ dẫn giúp mọi người tìm trung tâm cộng đồng trong khu phố.

Directional signage does not confuse visitors during social events at parks.

Biển chỉ dẫn không làm rối visitors trong các sự kiện xã hội tại công viên.

How effective is directional signage for guiding people at festivals?

Biển chỉ dẫn có hiệu quả như thế nào trong việc hướng dẫn mọi người tại lễ hội?

Directional signage helps people find their way in busy parks.

Biển chỉ dẫn giúp mọi người tìm đường trong công viên đông đúc.

Directional signage does not confuse visitors at the community center.

Biển chỉ dẫn không làm rối visitors tại trung tâm cộng đồng.

03

Một hệ thống biển báo được thiết kế để thông báo cho mọi người về cách bài trí của một môi trường.

A system of signs designed to inform people about the layout of an environment.

Ví dụ

Directional signage helps visitors navigate the city during the festival.

Biển chỉ dẫn giúp du khách tìm đường trong thành phố trong lễ hội.

Directional signage does not confuse people in crowded social events.

Biển chỉ dẫn không làm người dân bối rối trong các sự kiện xã hội đông đúc.

Is directional signage clear at the community center during gatherings?

Biển chỉ dẫn có rõ ràng tại trung tâm cộng đồng trong các buổi họp không?

Directional signage helps visitors find their way in public parks.

Biển chỉ dẫn giúp du khách tìm đường trong công viên công cộng.

Directional signage does not confuse people in crowded social events.

Biển chỉ dẫn không làm người khác bối rối trong các sự kiện xã hội đông đúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/directional signage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directional signage

Không có idiom phù hợp