Bản dịch của từ Directional signage trong tiếng Việt

Directional signage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directional signage (Noun)

dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
01

Biển báo chỉ dẫn hướng hoặc địa điểm trong một khu vực cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà hoặc khuôn viên.

Signs that indicate directions or locations within a specific area, such as a building or campus.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dấu hiệu trực quan được sử dụng để dẫn hướng cá nhân tới điểm đến mong muốn.

Visual cues used to guide individuals to their desired destination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hệ thống biển báo được thiết kế để thông báo cho mọi người về cách bài trí của một môi trường.

A system of signs designed to inform people about the layout of an environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Directional signage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directional signage

Không có idiom phù hợp