Bản dịch của từ Directional signage trong tiếng Việt

Directional signage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directional signage(Noun)

dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
dɚˈɛkʃənəl sˈaɪnɨdʒ
01

Biển báo chỉ dẫn hướng hoặc địa điểm trong một khu vực cụ thể, chẳng hạn như tòa nhà hoặc khuôn viên.

Signs that indicate directions or locations within a specific area, such as a building or campus.

Ví dụ
02

Dấu hiệu trực quan được sử dụng để dẫn hướng cá nhân tới điểm đến mong muốn.

Visual cues used to guide individuals to their desired destination.

Ví dụ
03

Một hệ thống biển báo được thiết kế để thông báo cho mọi người về cách bài trí của một môi trường.

A system of signs designed to inform people about the layout of an environment.

Ví dụ