Bản dịch của từ Directoire trong tiếng Việt
Directoire
Noun [U/C]

Directoire(Noun)
diɹɛktwˈɑɹ
diɹɛktwˈɑɹ
Ví dụ
02
Một cơ quan giám sát hoặc ban lãnh đạo chịu trách nhiệm quản lý một chính phủ hoặc tổ chức.
A body of directors or a governing board in charge of a government or organization.
Ví dụ
