Bản dịch của từ Directoire trong tiếng Việt

Directoire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directoire(Noun)

diɹɛktwˈɑɹ
diɹɛktwˈɑɹ
01

Một phong cách nội thất và trang trí liên quan đến giai đoạn của chỉ đạo Pháp (1795-1799).

A style of furniture and decoration associated with the period of the French Directory (1795-1799).

Ví dụ
02

Một cơ quan giám sát hoặc ban lãnh đạo chịu trách nhiệm quản lý một chính phủ hoặc tổ chức.

A body of directors or a governing board in charge of a government or organization.

Ví dụ
03

Một giai đoạn trong lịch sử Pháp được đánh dấu bằng sự cai trị của chính phủ, đặc trưng bởi sự bất ổn chính trị và khó khăn kinh tế.

An era in French history marked by the rule of the Directory, characterized by political instability and economic difficulties.

Ví dụ