Bản dịch của từ Dirty blonde trong tiếng Việt

Dirty blonde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirty blonde (Noun)

01

Một người có mái tóc màu nâu nhạt hoặc vàng sẫm, thường có vẻ ngoài hơi nhếch nhác.

A person with light brown or dark blonde hair often with a slightly unkempt appearance.

Ví dụ

Sarah is a dirty blonde with a carefree style at parties.

Sarah là một người có tóc nâu sáng với phong cách thoải mái tại các bữa tiệc.

John is not a dirty blonde; his hair is very neat.

John không phải là người có tóc nâu sáng; tóc của anh ấy rất gọn gàng.

Is Mia a dirty blonde or does she dye her hair?

Mia có phải là người có tóc nâu sáng hay cô ấy nhuộm tóc?

02

Màu tóc không hoàn toàn là màu vàng hoặc nâu, thường có đặc điểm là sự kết hợp của các điểm sáng và điểm nhấn.

A hair color that is not entirely blonde or brunette often characterized by a mix of highlights and lowlights.

Ví dụ

Her dirty blonde hair stood out at the social event.

Tóc vàng bẩn của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.

His dirty blonde hair does not match his dark clothing style.

Tóc vàng bẩn của anh ấy không phù hợp với phong cách tối màu.

Is dirty blonde a popular hair color among young people?

Tóc vàng bẩn có phải là màu tóc phổ biến trong giới trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dirty blonde cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirty blonde

Không có idiom phù hợp