Bản dịch của từ Dirty blonde trong tiếng Việt
Dirty blonde

Dirty blonde (Noun)
Sarah is a dirty blonde with a carefree style at parties.
Sarah là một người có tóc nâu sáng với phong cách thoải mái tại các bữa tiệc.
John is not a dirty blonde; his hair is very neat.
John không phải là người có tóc nâu sáng; tóc của anh ấy rất gọn gàng.
Is Mia a dirty blonde or does she dye her hair?
Mia có phải là người có tóc nâu sáng hay cô ấy nhuộm tóc?
Her dirty blonde hair stood out at the social event.
Tóc vàng bẩn của cô ấy nổi bật tại sự kiện xã hội.
His dirty blonde hair does not match his dark clothing style.
Tóc vàng bẩn của anh ấy không phù hợp với phong cách tối màu.
Is dirty blonde a popular hair color among young people?
Tóc vàng bẩn có phải là màu tóc phổ biến trong giới trẻ không?
Màu tóc "dirty blonde" (bạch kim bẩn) là một sắc thái giữa tóc vàng và nâu nhạt, thường có tông màu ấm hoặc lạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. "Dirty blonde" thường được dùng để mô tả màu tóc tự nhiên hoặc màu tóc nhuộm, mang đến một vẻ ngoài tự nhiên, có chiều sâu hơn so với vàng sáng. Sắc thái này phổ biến trong trang điểm và thời trang.
Từ "dirty blonde" xuất phát từ hai từ: "dirty" (bẩn) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dyrtig", và "blonde", bắt nguồn từ tiếng Pháp "blond", đồng nghĩa với màu sắc vàng sáng. Cụm từ này chỉ màu tóc có tông màu vàng nhưng pha trộn với sắc xám hoặc nâu, tạo cảm giác không hoàn toàn sạch sẽ hoặc tinh khiết. Sự kết hợp này phản ánh xu hướng ngữ nghĩa và thẩm mỹ trong văn hóa hiện đại, nơi mà cái đẹp không nhất thiết phải thuần khiết.
Từ "dirty blonde" thường xuất hiện trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, nhưng không phổ biến trong đọc và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả màu tóc, đặc biệt trong ngành thời trang và làm đẹp. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện xã hội, miêu tả các đặc điểm hình thức. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hay trang trọng, cụm từ này ít được sử dụng.