Bản dịch của từ Disassociate trong tiếng Việt
Disassociate
Disassociate (Verb)
(chuyển tiếp) để tách thành các đơn vị riêng biệt nhỏ hơn, như khi phân tích.
Transitive to separate into smaller discrete units as with analysis.
Many people disassociate from toxic relationships for better mental health.
Nhiều người tách rời khỏi các mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.
She does not disassociate her work from her personal life.
Cô ấy không tách rời công việc khỏi cuộc sống cá nhân.
Why do some individuals disassociate from their cultural backgrounds?
Tại sao một số cá nhân lại tách rời khỏi nền văn hóa của họ?
(nội động từ, của các thành phần liên kết) tách biệt; chia rẽ; tan rã; để hòa tan.
Intransitive of linked components to separate to disunite to disintegrate to dissolve.
Many people disassociate from toxic relationships for better mental health.
Nhiều người tách rời khỏi mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.
She does not disassociate from her friends during difficult times.
Cô ấy không tách rời khỏi bạn bè trong những lúc khó khăn.
Do you disassociate from negative influences in your life?
Bạn có tách rời khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống không?
Many people disassociate from toxic friends for better mental health.
Nhiều người tách rời khỏi những người bạn độc hại để có sức khỏe tốt hơn.
She does not disassociate from her community during difficult times.
Cô ấy không tách rời khỏi cộng đồng của mình trong những lúc khó khăn.
Why do some individuals disassociate from social events and gatherings?
Tại sao một số cá nhân lại tách rời khỏi các sự kiện và buổi tụ họp xã hội?
Dạng động từ của Disassociate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassociate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassociated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassociated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassociates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassociating |
Họ từ
Từ "disassociate" có nghĩa là tách ra hoặc loại bỏ sự liên kết với điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học để chỉ quá trình mà một cá nhân ngắt kết nối khỏi những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức. Phiên bản British English và American English của từ này giống nhau trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "disassociate" có thể được viết là "disassociate oneself" trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc tự ngắt kết nối.
Từ "disassociate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "dis-" có nghĩa là tách rời hoặc loại bỏ, và "associatus" từ "associāre" có nghĩa là kết hợp hoặc liên kết. Sự phát triển của từ này gắn liền với khái niệm tách biệt các mối quan hệ, cho thấy sự mất liên kết giữa các yếu tố trước đây có sự kết nối. Hiện nay, "disassociate" được sử dụng phổ biến trong tâm lý học và giao tiếp, biểu thị hành động tách rời hoặc loại bỏ một yếu tố ra khỏi một bối cảnh nào đó.
Từ "disassociate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc các khía cạnh xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ hành động tách rời một cá nhân hoặc một ý tưởng khỏi một thứ gì đó, ví dụ như các mối quan hệ cá nhân, ý thức, hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp