Bản dịch của từ Disassociated trong tiếng Việt
Disassociated

Disassociated (Verb)
Gây mất liên kết; để loại bỏ khỏi kết nối hoặc quan hệ.
To cause to lose association to remove from connection or relation.
Many people disassociated themselves from toxic relationships during the pandemic.
Nhiều người đã tách mình khỏi những mối quan hệ độc hại trong đại dịch.
She did not disassociate from her friends during difficult times.
Cô ấy không tách mình khỏi bạn bè trong những lúc khó khăn.
Did you disassociate from any negative influences in your life?
Bạn đã tách mình khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống chưa?
Để tách hoặc ngắt kết nối; để phá vỡ sự liên kết.
To separate or disconnect to break off association.
Many people disassociated themselves from toxic relationships during the pandemic.
Nhiều người đã tách mình ra khỏi các mối quan hệ độc hại trong đại dịch.
She did not disassociate from her friends despite their negative behavior.
Cô ấy không tách mình khỏi bạn bè mặc dù họ cư xử tiêu cực.
Did he disassociate from the group after the argument last week?
Liệu anh ấy có tách mình ra khỏi nhóm sau cuộc cãi vã tuần trước không?
Để ngắt kết nối về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.
To disconnect mentally or emotionally.
Many teenagers disassociated from their peers during the pandemic lockdown.
Nhiều thanh thiếu niên đã tách rời khỏi bạn bè trong thời gian phong tỏa.
She did not disassociate from her family despite their arguments.
Cô ấy không tách rời khỏi gia đình mặc dù có tranh cãi.
Did you disassociate from your friends after moving to a new city?
Bạn có tách rời khỏi bạn bè sau khi chuyển đến thành phố mới không?
Dạng động từ của Disassociated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassociate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassociated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassociated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassociates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassociating |
Disassociated (Adjective)
Không có sự kết nối hoặc mối quan hệ.
Having no connection or relationship.
Many teenagers feel disassociated from their parents during adolescence.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy không có mối liên hệ với cha mẹ trong tuổi dậy thì.
She is not disassociated from her friends; they support her.
Cô ấy không tách rời khỏi bạn bè; họ ủng hộ cô ấy.
Are you feeling disassociated from your classmates in school?
Bạn có cảm thấy không có mối liên hệ với bạn học ở trường không?
Không liên quan.; bị ngắt kết nối.
Not associated disconnected.
Many people feel disassociated from their communities during the pandemic.
Nhiều người cảm thấy không liên kết với cộng đồng trong đại dịch.
She is not disassociated from her friends despite moving away.
Cô ấy không tách biệt với bạn bè mặc dù đã chuyển đi.
Are teens disassociated from family traditions today?
Các thanh thiếu niên có tách biệt với truyền thống gia đình hôm nay không?
Đang trong tình trạng ly thân.
In a state of separation.
Many teenagers feel disassociated from their peers in high school.
Nhiều thiếu niên cảm thấy tách biệt với bạn bè ở trường trung học.
She is not disassociated from her family during the holidays.
Cô ấy không tách biệt khỏi gia đình trong kỳ nghỉ.
Are you feeling disassociated from your community activities lately?
Gần đây bạn có cảm thấy tách biệt khỏi các hoạt động cộng đồng không?
Họ từ
"Disassociated" là một tính từ miêu tả trạng thái tách biệt hoặc không liên kết với một cái gì đó. Từ này có nguồn gốc từ động từ "disassociate", nghĩa là làm cho hai hay nhiều đối tượng trở nên không còn liên kết với nhau. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó thường chỉ trạng thái tâm trí khi một cá nhân cảm thấy bị tách rời khỏi cảm xúc hoặc thực tại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này.
Từ "disassociated" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "associate", bắt nguồn từ từ "associatus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "kết hợp". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để diễn đạt trạng thái tách biệt hoặc mất liên kết với một cái gì đó trước đó đã được liên kết. Ngày nay, "disassociated" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội để chỉ sự tách rời cảm xúc hoặc nhận thức, phản ánh rõ nét sự cô lập hoặc thiếu kết nối trong các mối quan hệ.
Từ "disassociated" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của một cá nhân, thường trong các tình huống về sự tách biệt hoặc cảm giác lạc lõng. Trong tiếng Anh, "disassociated" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý hoặc thảo luận về mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp