Bản dịch của từ Disclosure document trong tiếng Việt
Disclosure document
Noun [U/C]

Disclosure document (Noun)
dɨsklˈoʊʒɚ dˈɑkjəmənt
dɨsklˈoʊʒɚ dˈɑkjəmənt
01
Một tài liệu chính thức tiết lộ hoặc làm cho thông tin được biết đến, thường liên quan đến thông tin quan trọng trước đây được giữ riêng tư.
A document that officially reveals or makes information known, typically concerning important information that was previously kept private.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tuyên bố hoặc tài liệu chính thức chứa thông tin tài chính hoặc hoạt động quan trọng về một công ty hoặc khoản đầu tư.
A formal statement or document containing significant financial or operational information about a company or investment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Disclosure document
Không có idiom phù hợp