Bản dịch của từ Disclude trong tiếng Việt
Disclude

Disclude (Verb)
The exclusive club discludes non-members from entering.
Câu lạc bộ độc quyền loại trừ người không phải thành viên.
The event discluded individuals without invitations.
Sự kiện loại trừ những người không có lời mời.
To disclude certain groups may lead to social division.
Loại trừ nhóm nhất định có thể dẫn đến phân chia xã hội.
Her dental issues discluded her from certain social events.
Vấn đề về răng của cô ấy đã loại trừ cô ấy khỏi một số sự kiện xã hội.
His misaligned teeth disclude properly when he bites down.
Răng không đúng vị trí của anh ấy không kết hợp đúng khi anh ấy cắn.
The dentist had to disclude the patient's teeth for examination.
Nha sĩ phải loại trừ răng của bệnh nhân để kiểm tra.
Từ "disclude" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là loại trừ hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó khỏi một nhóm. Mặc dù không phổ biến, "disclude" đôi khi được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật để nhấn mạnh việc loại bỏ. Trong sử dụng, từ này có thể bị nhầm lẫn với "exclude", một từ đang được ưa chuộng hơn. Thực tế, "disclude" thường thiếu tính chính xác và có thể không được công nhận trong nhiều bộ từ điển chính thống.
Từ "disclude" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "không", kết hợp với "cludere" có nghĩa là "khóa" hoặc "đóng". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động loại trừ hoặc không bao gồm một cái gì đó. Ngày nay, ý nghĩa của "disclude" vẫn giữ nguyên, dùng để mô tả việc không cho phép một cái gì đó tham gia hoặc được xem xét trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "disclude" có độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, "disclude" mang nghĩa loại trừ một yếu tố nào đó ra khỏi một nhóm hoặc danh sách. Từ này cũng có thể gặp trong thảo luận về các phương pháp nghiên cứu, nơi người ta cần chỉ rõ những yếu tố không được đưa vào phân tích để đảm bảo tính chính xác và khách quan.