Bản dịch của từ Disco trong tiếng Việt
Disco
Disco (Noun)
The disco was packed with young people dancing all night.
Hội trường nhảy đầy người trẻ nhảy suốt đêm.
She organized a disco for her birthday, inviting all her friends.
Cô ấy tổ chức một buổi nhảy múa cho sinh nhật của mình, mời tất cả bạn bè.
The disco played upbeat pop songs that got everyone moving.
Hội trường nhảy phát những bài hát pop sôi động khiến mọi người nhún nhảy.
Dạng danh từ của Disco (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disco | Discos |
Disco (Verb)
She loves to disco on weekends.
Cô ấy thích đi nhảy tại các buổi disco vào cuối tuần.
They will disco all night long at the club.
Họ sẽ nhảy tại club suốt đêm.
Let's disco together at the school dance.
Hãy cùng nhảy tại buổi khiêu vũ của trường.
Họ từ
Từ "disco" thường được sử dụng để chỉ một thể loại âm nhạc và vũ điệu phát triển vào những năm 1970. Disco có nguồn gốc từ "discothèque", một thuật ngữ chỉ các câu lạc bộ đêm nơi nhạc disco được chơi. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và phong cách nhảy múa liên quan đến disco. Disco không chỉ là một thể loại âm nhạc, mà còn đại diện cho một phong trào văn hóa ảnh hưởng lớn đến thời trang và lối sống.
Từ "disco" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disco", mang nghĩa là "đĩa". Ban đầu, "disco" chỉ các đĩa nhạc được phát trong các câu lạc bộ khiêu vũ vào những năm 1970. Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cả một thể loại nhạc và một phong cách văn hóa gắn liền với việc khiêu vũ, thể hiện sự tự do và sáng tạo. Ngày nay, "disco" không chỉ đại diện cho âm nhạc mà còn cho một thời kỳ và phong cách sống đặc trưng.
Từ "disco" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi chủ đề thường liên quan đến âm nhạc hoặc văn hóa. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về các sự kiện hoặc trào lưu văn hóa. Ngoài ra, "disco" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và khiêu vũ, đặc biệt trong các bữa tiệc hoặc sự kiện giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp