Bản dịch của từ Disco trong tiếng Việt

Disco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disco(Noun)

dˈɪskəʊ
ˈdɪskoʊ
01

Một phong cách nhảy múa bao gồm những chuyển động năng lượng và nhịp điệu, thường gắn liền với nhạc disco.

A style of dance that involves energetic and rhythmic movements often associated with disco music

Ví dụ
02

Một loại nhạc khiêu vũ phổ biến trong những năm 1970, được đặc trưng bởi nhịp điệu đều đặn bốn nhịp trên sàn.

A type of dance music popular in the 1970s characterized by a steady fouronthefloor beat

Ví dụ
03

Một câu lạc bộ đêm nơi có nhạc disco và khiêu vũ diễn ra.

A nightclub where disco music is played and dancing takes place

Ví dụ