Bản dịch của từ Discount trong tiếng Việt
Discount

Discount(Noun Countable)
Sự giảm giá, sự chiết khấu.
Discount, discount.
Discount(Noun)
Dạng danh từ của Discount (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Discount | Discounts |
Discount(Verb)
Coi (một khả năng hoặc sự thật) là không đáng được xem xét vì nó thiếu độ tin cậy.
Regard (a possibility or fact) as being unworthy of consideration because it lacks credibility.
Dạng động từ của Discount (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discount |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discounted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discounted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discounts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discounting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "discount" được hiểu là sự giảm giá, thường được áp dụng trong thương mại để khuyến khích mua sắm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈdɪskaʊnt/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, "discount" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong cả hai biến thể, mang nghĩa là giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh và marketing.
Từ "discount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discomputare", nghĩa là "tính toán lại". Trong lịch sử, nghĩa của từ này liên quan đến việc giảm giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ, nhằm khuyến khích mua sắm. Kể từ thế kỷ 16, "discount" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại để chỉ việc trừ đi một phần giá cả ban đầu. Hiện nay, từ này phản ánh các chiến lược giá cả và tâm lý người tiêu dùng trong mua sắm.
Từ "discount" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thảo luận về giá cả hoặc khuyến mãi. Trong phần đọc, nó cũng xuất hiện trong bài viết về kinh tế hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, tiếp thị và bán lẻ, mô tả sự giảm giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút khách hàng.
Họ từ
Từ "discount" được hiểu là sự giảm giá, thường được áp dụng trong thương mại để khuyến khích mua sắm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈdɪskaʊnt/, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, "discount" cũng có thể được sử dụng như một động từ trong cả hai biến thể, mang nghĩa là giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các bối cảnh kinh doanh và marketing.
Từ "discount" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discomputare", nghĩa là "tính toán lại". Trong lịch sử, nghĩa của từ này liên quan đến việc giảm giá cho hàng hóa hoặc dịch vụ, nhằm khuyến khích mua sắm. Kể từ thế kỷ 16, "discount" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại để chỉ việc trừ đi một phần giá cả ban đầu. Hiện nay, từ này phản ánh các chiến lược giá cả và tâm lý người tiêu dùng trong mua sắm.
Từ "discount" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thảo luận về giá cả hoặc khuyến mãi. Trong phần đọc, nó cũng xuất hiện trong bài viết về kinh tế hoặc tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại, tiếp thị và bán lẻ, mô tả sự giảm giá cho sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm thu hút khách hàng.

