Bản dịch của từ Discounted trong tiếng Việt
Discounted

Discounted (Verb)
Many stores discounted their prices during the Black Friday sales.
Nhiều cửa hàng đã giảm giá trong các đợt bán hàng Black Friday.
They did not discount the tickets for the charity event.
Họ đã không giảm giá vé cho sự kiện từ thiện.
Did the restaurant discount meals for the community event?
Nhà hàng có giảm giá món ăn cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Discounted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discounting |
Discounted (Adjective)
Được cung cấp ở mức giá giảm.
Offered at a reduced price.
Many discounted tickets are available for the charity concert this weekend.
Nhiều vé giảm giá có sẵn cho buổi hòa nhạc từ thiện cuối tuần này.
The discounted prices did not attract many people to the social event.
Giá giảm không thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội.
Are the discounted items in the community market worth buying?
Các mặt hàng giảm giá ở chợ cộng đồng có đáng mua không?
Họ từ
Từ "discounted" là dạng quá khứ của động từ "discount", nghĩa là giảm giá hoặc không tính đến điều gì đó. Trong ngữ cảnh thương mại, "discounted" thường chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ đã được giảm giá so với giá gốc. Từ này không có sự khác biệt về viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh kinh tế và thương mại trong từng khu vực.
Từ "discounted" xuất phát từ động từ tiếng Latin "discountare", có nghĩa là "giảm bớt" hoặc "loại bỏ". Sự phát triển từ một thuật ngữ tài chính trong tiếng Anh thế kỷ 15, nó ban đầu chỉ việc giảm giá trong các giao dịch thương mại. Ngày nay, "discounted" không chỉ ám chỉ giá giảm mà còn chỉ ra giá trị hay ý nghĩa đã được điều chỉnh, phản ánh sự thay đổi trong cách thức tưởng thưởng hoặc giao dịch kinh tế.
Từ "discounted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các ngữ cảnh thương mại và tài chính. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ, thúc đẩy sự hấp dẫn cho người tiêu dùng. Bên cạnh đó, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các mẫu quảng cáo, báo cáo tài chính và hội thảo kinh doanh, thể hiện chiến lược giá cả trong thị trường tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

