Bản dịch của từ Discounted trong tiếng Việt
Discounted
Discounted (Verb)
Many stores discounted their prices during the Black Friday sales.
Nhiều cửa hàng đã giảm giá trong các đợt bán hàng Black Friday.
They did not discount the tickets for the charity event.
Họ đã không giảm giá vé cho sự kiện từ thiện.
Did the restaurant discount meals for the community event?
Nhà hàng có giảm giá món ăn cho sự kiện cộng đồng không?
Dạng động từ của Discounted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discounting |
Discounted (Adjective)
Được cung cấp ở mức giá giảm.
Offered at a reduced price.
Many discounted tickets are available for the charity concert this weekend.
Nhiều vé giảm giá có sẵn cho buổi hòa nhạc từ thiện cuối tuần này.
The discounted prices did not attract many people to the social event.
Giá giảm không thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội.
Are the discounted items in the community market worth buying?
Các mặt hàng giảm giá ở chợ cộng đồng có đáng mua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp