Bản dịch của từ Discredited trong tiếng Việt

Discredited

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discredited (Verb)

dɪskɹˈɛdɪtɪd
dɪskɹˈɛdɪtɪd
01

Làm tổn hại đến danh tiếng tốt của ai đó hoặc cái gì đó.

To harm the good reputation of someone or something.

Ví dụ

The false accusations discredited her in the eyes of the public.

Các cáo buộc sai lầm đã làm mất uy tín của cô ấy trong mắt công chúng.

The rumors did not discredit his achievements in the community.

Những tin đồn không làm mất uy tín về thành tựu của anh ấy trong cộng đồng.

Did the scandal really discredit the charity organization's efforts?

Vụ bê bối thực sự làm mất uy tín về nỗ lực của tổ chức từ thiện đó không?

02

Để chứng tỏ điều gì đó không đúng hoặc không đúng.

To show that something is not true or not correct.

Ví dụ

The rumors about Sarah were discredited by the investigation results.

Các tin đồn về Sarah đã bị bác bỏ bởi kết quả điều tra.

His claims were quickly discredited by the lack of evidence.

Những tuyên bố của anh ta nhanh chóng bị bác bỏ vì thiếu bằng chứng.

Was the theory discredited by the expert during the interview?

Lý thuyết có bị chuyên gia bác bỏ trong cuộc phỏng vấn không?

03

Để tước đoạt tín dụng hoặc sự tín nhiệm.

To deprive of credit or credibility.

Ví dụ

The fake news discredited the journalist's reputation.

Tin giả mạo đã làm mất uy tín của nhà báo.

The rumors did not discredit the politician's integrity.

Những tin đồn không làm mất lòng trung thực của chính trị gia.

Did the scandal discredited the company's image in the public eye?

Vụ bê bối đã làm mất hình ảnh của công ty trong mắt công chúng chưa?

Dạng động từ của Discredited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discredit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discredited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discredited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discredits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discrediting

Discredited (Adjective)

dɪskɹˈɛdɪtɪd
dɪskɹˈɛdɪtɪd
01

Không tin hoặc bị bác bỏ là không đúng sự thật.

Disbelieved or rejected as untrue.

Ví dụ

The discredited news article was quickly removed from the website.

Bài báo bị phủ nhận đã nhanh chóng bị xóa khỏi trang web.

The rumor about the politician was discredited by multiple reliable sources.

Tin đồn về chính trị gia đã bị phủ nhận bởi nhiều nguồn tin đáng tin cậy.

Was the discredited study published in a reputable scientific journal?

Nghiên cứu bị phủ nhận đã được công bố trên một tạp chí khoa học uy tín chưa?

02

Không còn được tin cậy hoặc chấp nhận.

No longer trusted or accepted.

Ví dụ

The discredited news source lost its viewership rapidly.

Nguồn tin không còn được tin cậy đã mất người xem nhanh chóng.

The study discredited the popular myth about social media addiction.

Nghiên cứu đã bác bỏ điều này về sự nghiện của mạng xã hội.

Is it possible for discredited information to spread so widely?

Liệu thông tin không còn được tin cậy có thể lan rộng như vậy không?

03

Bị mất uy tín.

Having lost credibility.

Ví dụ

The discredited politician lost the election due to corruption allegations.

Chính trị gia bị mất uy tín đã thua cuộc bầu cử do cáo buộc tham nhũng.

The discredited report was dismissed by experts as unreliable.

Báo cáo không còn uy tín đã bị chuyên gia từ chối vì không đáng tin cậy.

Was the discredited company able to regain public trust?

Công ty không còn uy tín có thể lấy lại sự tin tưởng của công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discredited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discredited

Không có idiom phù hợp