Bản dịch của từ Disengagement trong tiếng Việt
Disengagement

Disengagement (Noun)
Disengagement is crucial in social debates to avoid conflicts.
Sự rút lui rất quan trọng trong các cuộc tranh luận xã hội để tránh xung đột.
Disengagement does not always lead to better communication in relationships.
Sự rút lui không phải lúc nào cũng dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong các mối quan hệ.
Is disengagement necessary when discussing sensitive social issues like poverty?
Liệu sự rút lui có cần thiết khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm như nghèo đói?
Chấm dứt hợp đồng kết hôn.
Termination of an agreement to be married.
Disengagement is common among young couples in modern society.
Sự rút lui thường xảy ra giữa các cặp đôi trẻ trong xã hội hiện đại.
She regretted the disengagement after realizing they were perfect for each other.
Cô ấy hối hận về sự rút lui sau khi nhận ra họ hoàn hảo cho nhau.
Did the disengagement affect their IELTS speaking test performance negatively?
Việc rút lui có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi nói IELTS của họ không?
Sự giải phóng hoặc tách một chất hóa học.
The release or separation of a chemical.
Disengagement of harmful chemicals is crucial for environmental safety.
Sự tách ra của các chất hóa học có hại là quan trọng cho an toàn môi trường.
Neglecting the disengagement process can lead to serious health consequences.
Bỏ qua quá trình tách ra có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.
Is disengagement of toxic substances a priority in social responsibility initiatives?
Việc tách ra các chất độc hại có phải là ưu tiên trong các sáng kiến trách nhiệm xã hội?
Dạng danh từ của Disengagement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disengagement | Disengagements |
Họ từ
"Disengagement" là một thuật ngữ chỉ hành động tách rời hoặc ngừng tham gia vào một hoạt động, mối quan hệ hoặc sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể đề cập đến việc giảm bớt sự kết nối cảm xúc hoặc suy nghĩ với một cá nhân hoặc nhóm khác. Về mặt ngôn ngữ, "disengagement" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào vùng miền và văn hóa.
Từ "disengagement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với gốc từ "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "ra khỏi", và "engage", xuất phát từ "ingaggio", nghĩa là "để dính vào" hay "để tham gia". Xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 20, từ này đã phát triển thành thuật ngữ chỉ sự tách biệt hoặc thoát ra khỏi một tình huống hoặc mối quan hệ nào đó. Bản chất của nó thể hiện sự giảm thiểu sự tham gia, gắn liền với ngữ cảnh tâm lý và xã hội hiện đại.
Từ "disengagement" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy tần suất không cao. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý học, giáo dục và xã hội, liên quan đến sự ngắt kết nối hoặc không tham gia của cá nhân trong các hoạt động hoặc mối quan hệ. Trong các bài thảo luận hoặc bài viết học thuật, nó có thể phản ánh trạng thái cảm xúc hoặc hành vi của người học và nhân viên trong môi trường làm việc hoặc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
