Bản dịch của từ Disengagement trong tiếng Việt

Disengagement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disengagement (Noun)

dɪsɛngˈeɪdʒmnt
dɪsɪngˈeɪdʒmnt
01

(đấu kiếm) chuyển động tròn của lưỡi kiếm để chặn đòn đỡ của đối thủ.

Fencing a circular movement of the blade that blocks an opponents parry.

Ví dụ

Disengagement is crucial in social debates to avoid conflicts.

Sự rút lui rất quan trọng trong các cuộc tranh luận xã hội để tránh xung đột.

Disengagement does not always lead to better communication in relationships.

Sự rút lui không phải lúc nào cũng dẫn đến giao tiếp tốt hơn trong các mối quan hệ.

Is disengagement necessary when discussing sensitive social issues like poverty?

Liệu sự rút lui có cần thiết khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm như nghèo đói?

02

Chấm dứt hợp đồng kết hôn.

Termination of an agreement to be married.

Ví dụ

Disengagement is common among young couples in modern society.

Sự rút lui thường xảy ra giữa các cặp đôi trẻ trong xã hội hiện đại.

She regretted the disengagement after realizing they were perfect for each other.

Cô ấy hối hận về sự rút lui sau khi nhận ra họ hoàn hảo cho nhau.

Did the disengagement affect their IELTS speaking test performance negatively?

Việc rút lui có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thi nói IELTS của họ không?

03

Sự giải phóng hoặc tách một chất hóa học.

The release or separation of a chemical.

Ví dụ

Disengagement of harmful chemicals is crucial for environmental safety.

Sự tách ra của các chất hóa học có hại là quan trọng cho an toàn môi trường.

Neglecting the disengagement process can lead to serious health consequences.

Bỏ qua quá trình tách ra có thể dẫn đến hậu quả sức khỏe nghiêm trọng.

Is disengagement of toxic substances a priority in social responsibility initiatives?

Việc tách ra các chất độc hại có phải là ưu tiên trong các sáng kiến trách nhiệm xã hội?

Dạng danh từ của Disengagement (Noun)

SingularPlural

Disengagement

Disengagements

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disengagement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Many people find it difficult to from the virtual world, even in their leisure time [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Disengagement

Không có idiom phù hợp