Bản dịch của từ Disheartened trong tiếng Việt
Disheartened

Disheartened (Adjective)
Mất quyết tâm hoặc sự tự tin; chán nản.
Having lost determination or confidence dispirited.
Many people felt disheartened after the recent community project failed.
Nhiều người cảm thấy chán nản sau khi dự án cộng đồng thất bại.
She was not disheartened by the negative feedback on her proposal.
Cô ấy không cảm thấy chán nản bởi phản hồi tiêu cực về đề xuất của mình.
Are you feeling disheartened about the low attendance at the event?
Bạn có cảm thấy chán nản về số lượng người tham dự thấp không?
Họ từ
Từ "disheartened" có nghĩa là cảm thấy mất niềm tin, mất động lực hoặc chán nản do một sự kiện nào đó xảy ra. Đây là một tính từ trong tiếng Anh, sử dụng rộng rãi trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với âm "h" trong "disheartened" được nhấn mạnh hơn trong Anh Anh so với Anh Mỹ.
Từ "disheartened" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" trong tiếng Latinh, mang nghĩa phản bác, và từ "heart" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "cor" trong tiếng Latinh, biểu thị cho tinh thần hoặc tâm hồn. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, thể hiện trạng thái tâm lý tiêu cực, vô vọng hoặc mất niềm tin. Sự kết hợp này phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của từ, mô tả cảm giác chán nản hoặc thiếu động lực.
Từ "disheartened" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi mà việc diễn đạt cảm xúc là cần thiết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của cá nhân khi đối diện với thất bại hoặc sự không đạt yêu cầu trong các tình huống như thi cử, công việc hoặc các mối quan hệ. Sử dụng "disheartened" thể hiện sâu sắc cảm xúc tiêu cực và hạn chế động lực trong nhiều tình huống thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp