Bản dịch của từ Disk jockey trong tiếng Việt
Disk jockey

Disk jockey (Noun)
The disk jockey played popular songs at the local festival last weekend.
Người chơi nhạc đã phát những bài hát phổ biến tại lễ hội địa phương cuối tuần trước.
The disk jockey did not announce the next song during the show.
Người chơi nhạc không thông báo bài hát tiếp theo trong chương trình.
Is the disk jockey playing live music at the social event tonight?
Người chơi nhạc có chơi nhạc trực tiếp tại sự kiện xã hội tối nay không?
Disk jockey (Idiom)
Disk jockey là một thành ngữ dùng để chỉ một người chọn và chơi nhạc tại một bữa tiệc hoặc sự kiện, thường sử dụng bộ sưu tập đĩa cd hoặc tệp kỹ thuật số.
Disk jockey is an idiomatic expression referring to a person who selects and plays music at a party or event usually using a collection of cds or digital files.
The disk jockey played popular songs at Sarah's birthday party last week.
Người chơi nhạc đã phát những bài hát phổ biến tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
The disk jockey did not play any slow songs during the wedding reception.
Người chơi nhạc đã không phát bất kỳ bài hát chậm nào trong buổi tiệc cưới.
Did the disk jockey take requests from guests at the event?
Người chơi nhạc có nhận yêu cầu từ khách mời tại sự kiện không?
Thuật ngữ "disk jockey" (hay còn gọi là DJ) chỉ những người chuyên chọn lựa và phát nhạc cho các sự kiện, buổi tiệc hoặc chương trình phát thanh. Từ này có nguồn gốc từ Mỹ, nơi DJ đã trở thành một phần thiết yếu của văn hóa âm nhạc và giải trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn, thường sử dụng "deejay". Về mặt ngữ âm, cách phát âm đôi khi khác nhau do ảnh hưởng của ngữ điệu địa phương.
Thuật ngữ "disk jockey" xuất phát từ hai từ "disk" và "jockey". "Disk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "discus", chỉ một đĩa phẳng, trong khi "jockey" đến từ tiếng Pháp "jocquer", nghĩa là điều khiển hoặc quản lý. Thuật ngữ này xuất hiện vào những năm 1930, để chỉ những người quay đĩa nhạc tại các sự kiện. Ngày nay, "disk jockey" không chỉ đơn thuần là người phát nhạc mà còn là nhà sản xuất âm nhạc, hình thành phần quan trọng trong văn hóa đại chúng.
Từ "disk jockey" (DJ) thường được sử dụng với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong thành phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh âm nhạc và sự kiện giải trí thường xuất hiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa âm nhạc và sự nghiệp của DJ. Ngoài ra, thuật ngữ này còn phổ biến trong các tình huống liên quan đến tổ chức sự kiện, câu lạc bộ đêm và các buổi hòa nhạc, thể hiện vai trò của người chơi nhạc trong ngành công nghiệp giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp