Bản dịch của từ Dispatch box trong tiếng Việt

Dispatch box

Noun [U/C]

Dispatch box (Noun)

dɪspˈætʃ bɑks
dɪspˈætʃ bɑks
01

(thịnh vượng chung, chính trị) một chiếc hộp được đặt trên bàn trong phòng tranh luận lập pháp và dùng làm bục phát biểu trước cơ quan lập pháp.

(commonwealth, politics) a box that is placed on a table in a legislative debating chamber and used as a lectern for addressing the legislature.

Ví dụ

The Prime Minister placed his notes on the dispatch box.

Thủ tướng đặt ghi chú của mình lên hộp phát điện.

The dispatch box is often used during important parliamentary debates.

Hộp phát điện thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận quan trọng của quốc hội.

02

Một chiếc hộp hoặc hộp có khóa dùng để đựng các công văn (“thông điệp chính thức quan trọng”) và các tài liệu khác.

A box or case with a lock that is used for carrying dispatches (“important official messages”) and other documents.

Ví dụ

The government official carried the dispatch box to the meeting.

Người đại diện chính phủ mang hộp giấy phép đến cuộc họp.

The dispatch box contained confidential documents for the ambassador.

Hộp giấy phép chứa tài liệu bí mật cho đại sứ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dispatch box

Không có idiom phù hợp