Bản dịch của từ Dispatch box trong tiếng Việt
Dispatch box
Dispatch box (Noun)
(thịnh vượng chung, chính trị) một chiếc hộp được đặt trên bàn trong phòng tranh luận lập pháp và dùng làm bục phát biểu trước cơ quan lập pháp.
(commonwealth, politics) a box that is placed on a table in a legislative debating chamber and used as a lectern for addressing the legislature.
The Prime Minister placed his notes on the dispatch box.
Thủ tướng đặt ghi chú của mình lên hộp phát điện.
The dispatch box is often used during important parliamentary debates.
Hộp phát điện thường được sử dụng trong các cuộc tranh luận quan trọng của quốc hội.
The government official carried the dispatch box to the meeting.
Người đại diện chính phủ mang hộp giấy phép đến cuộc họp.
The dispatch box contained confidential documents for the ambassador.
Hộp giấy phép chứa tài liệu bí mật cho đại sứ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp