Bản dịch của từ Displaying incompetence trong tiếng Việt
Displaying incompetence

Displaying incompetence (Verb)
Many politicians are displaying incompetence during the current economic crisis.
Nhiều chính trị gia đang thể hiện sự kém cỏi trong cuộc khủng hoảng kinh tế hiện nay.
The community leaders are not displaying incompetence in managing local resources.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng không đang thể hiện sự kém cỏi trong việc quản lý tài nguyên địa phương.
Are teachers displaying incompetence when addressing students' diverse needs?
Liệu các giáo viên có đang thể hiện sự kém cỏi khi đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh không?
Displaying incompetence (Noun)
Hành động thể hiện sự không có khả năng thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ hoặc nhiệm vụ.
The act of demonstrating an inability to effectively perform tasks or duties.
Displaying incompetence can harm a politician's reputation during elections.
Việc thể hiện sự kém cỏi có thể làm hại danh tiếng của chính trị gia trong các cuộc bầu cử.
The manager is not displaying incompetence in handling team conflicts.
Người quản lý không thể hiện sự kém cỏi trong việc xử lý xung đột nhóm.
Is displaying incompetence common among leaders in social organizations?
Việc thể hiện sự kém cỏi có phổ biến giữa các nhà lãnh đạo trong tổ chức xã hội không?
Cụm từ "displaying incompetence" đề cập đến hành động thể hiện sự thiếu năng lực hoặc không đủ kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định. Từ "displaying" có nghĩa là thể hiện hoặc phô bày, trong khi "incompetence" chỉ trạng thái không đủ khả năng thực hiện một nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "incompetence" có thể được dùng kèm với các từ mang nghĩa tiêu cực khác để nhấn mạnh hơn sự không thành công trong công việc.
Từ "incompetence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "incompetens", có nghĩa là "không đủ khả năng" hoặc "không có năng lực". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "competens", là dạng hiện tại của động từ "competere", có nghĩa là "đủ khả năng" hay "cạnh tranh". Ý nghĩa ban đầu về sự thiếu hụt khả năng đã được vận dụng vào các ngữ cảnh hiện đại, miêu tả sự thiếu hụt kỹ năng hoặc năng lực cần thiết trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "displaying incompetence" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh được yêu cầu đánh giá năng lực hoặc hiệu suất của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng trong các bài phân tích kinh tế, chính trị hay giáo dục để mô tả sự thiếu hụt năng lực hoặc chuyên môn trong một tình huống cụ thể. Sự xuất hiện của nó trong các tài liệu khoa học cũng là đáng chú ý, khi xác định nguyên nhân của thất bại hay khuyết điểm trong quản lý hoặc thực hiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp