Bản dịch của từ Dispute arose trong tiếng Việt
Dispute arose

Dispute arose (Noun)
Một sự bất đồng hoặc tranh cãi.
A disagreement or argument.
A dispute arose between neighbors about the noise from a party.
Một cuộc tranh chấp xảy ra giữa các hàng xóm về tiếng ồn từ một bữa tiệc.
No dispute arose during the community meeting last week.
Không có cuộc tranh chấp nào xảy ra trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did a dispute arise over the new park regulations recently?
Có cuộc tranh chấp nào xảy ra về các quy định công viên mới gần đây không?
Một xung đột hoặc cuộc tranh cãi.
A conflict or controversy.
A dispute arose between neighbors over the property line in 2022.
Một cuộc tranh chấp xảy ra giữa hàng xóm về ranh giới tài sản năm 2022.
The dispute did not arise from minor disagreements but serious issues.
Cuộc tranh chấp không phát sinh từ những bất đồng nhỏ mà từ những vấn đề nghiêm trọng.
Did a dispute arise during the community meeting last week?
Có phải một cuộc tranh chấp đã xảy ra trong cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Một cuộc tranh luận hoặc thảo luận chính thức trong học thuật.
A formal academic argument or discussion.
The dispute arose during the conference about social media's impact on society.
Cuộc tranh cãi nảy sinh trong hội nghị về tác động của mạng xã hội.
Many believe the dispute arose from misunderstandings between the two groups.
Nhiều người tin rằng cuộc tranh cãi nảy sinh từ sự hiểu lầm giữa hai nhóm.
Did the dispute arise because of differing opinions on social issues?
Liệu cuộc tranh cãi có nảy sinh do những ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội không?
Dispute arose (Verb)
The community dispute arose over the new park construction proposal.
Mâu thuẫn trong cộng đồng đã phát sinh về đề xuất xây dựng công viên mới.
Many residents did not dispute the need for more social services.
Nhiều cư dân không tranh cãi về nhu cầu cần thêm dịch vụ xã hội.
Did the dispute arise from the recent city council meeting?
Mâu thuẫn có phát sinh từ cuộc họp hội đồng thành phố gần đây không?
Many citizens dispute arose about the new law in 2023.
Nhiều công dân đã đặt câu hỏi về luật mới năm 2023.
The community did not dispute arose regarding the election results.
Cộng đồng không đặt câu hỏi về kết quả bầu cử.
Did the experts dispute arose over the climate change data?
Các chuyên gia có đặt câu hỏi về dữ liệu biến đổi khí hậu không?
Có một sự bất đồng hoặc tranh cãi.
To have a disagreement or argument.
The community dispute arose over the new park construction plans.
Cuộc tranh cãi trong cộng đồng nảy sinh về kế hoạch xây dựng công viên mới.
No dispute arose during the town hall meeting last week.
Không có tranh cãi nào xảy ra trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
Did a dispute arise between neighbors about the noise levels?
Có cuộc tranh cãi nào xảy ra giữa các hàng xóm về mức độ ồn không?
Cụm từ "dispute arose" chỉ sự xuất hiện hoặc phát sinh của một tranh chấp, bất đồng giữa hai hoặc nhiều bên. "Dispute" có thể được hiểu là một sự phản đối hoặc tranh cãi liên quan đến quyền lợi, ý kiến hay sự diễn giải. Trong tiếng Anh, "dispute" được sử dụng giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với âm "u" trong "dispute" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Sự khác biệt ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng không đáng kể.