Bản dịch của từ Dissimilated trong tiếng Việt
Dissimilated

Dissimilated (Verb)
The community dissimilated their traditions to welcome new members in 2023.
Cộng đồng đã thay đổi truyền thống để chào đón thành viên mới vào năm 2023.
They did not dissimilate their beliefs during the social event last week.
Họ không thay đổi niềm tin của mình trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the group dissimilate their values for the upcoming festival?
Nhóm có thay đổi giá trị của họ cho lễ hội sắp tới không?
Trải qua quá trình hòa tan, khi các âm tương tự trong từ trở nên ít giống nhau hơn.
To undergo the process of dissimilation where similar sounds in words become less similar.
In social media, words are often dissimilated for better engagement.
Trên mạng xã hội, từ ngữ thường được biến đổi để thu hút hơn.
People do not dissimilate their language in formal discussions.
Mọi người không biến đổi ngôn ngữ trong các cuộc thảo luận chính thức.
Do you think slang dissimilates in different social groups?
Bạn có nghĩ rằng tiếng lóng biến đổi trong các nhóm xã hội khác nhau không?
Để hiển thị hoặc trở nên khác nhau về hình thức hoặc ký tự.
To render or become dissimilar in form or character.
The community dissimilated after the new policies were implemented last year.
Cộng đồng đã trở nên khác biệt sau khi các chính sách mới được thực hiện.
Many people did not dissimilate their views during the town hall meeting.
Nhiều người đã không làm khác đi quan điểm của họ trong cuộc họp.
Did the neighborhood dissimilate after the new residents moved in?
Khu phố có trở nên khác biệt sau khi cư dân mới chuyển đến không?
Dạng động từ của Dissimilated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dissimilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissimilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissimilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dissimilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissimilating |
Họ từ
Từ "dissimilated" là dạng quá khứ của động từ "dissimilate", có nghĩa là làm cho khác biệt hoặc không đồng nhất. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó đề cập đến quá trình mà một âm thanh hoặc một yếu tố nào đó trong từ ngữ trở nên khác biệt so với những âm thanh hoặc yếu tố khác trong ngôn ngữ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào giọng điệu địa phương.
Từ "dissimilated" xuất phát từ gốc Latin "dissimulatus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "dissimulare", nghĩa là "giấu giếm" hoặc "không giống nhau". Gốc từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân tách và động từ "simulare" có nghĩa là "giả vờ" hay "giống nhau". Qua thời gian, nghĩa của từ này đã tiến hóa sang chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên không giống hoặc khác biệt, phản ánh sự chuyển hóa trong việc biểu đạt các trạng thái và đặc tính khác nhau.
Từ "dissimilated" là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc trong phần Đọc và Viết, liên quan đến sinh học hoặc ngôn ngữ học, để mô tả quá trình phân tách hoặc khác biệt giữa các yếu tố. Trong các ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng khi thảo luận về các quá trình tự nhiên hoặc sự phát triển ngôn ngữ.