Bản dịch của từ Disunited trong tiếng Việt
Disunited

Disunited (Adjective)
The community feels disunited after the recent political disagreements.
Cộng đồng cảm thấy không thống nhất sau những bất đồng chính trị gần đây.
The disunited groups failed to achieve their common goals.
Các nhóm không thống nhất đã không đạt được mục tiêu chung.
Are the citizens feeling disunited due to the new policies?
Liệu công dân có cảm thấy không thống nhất do các chính sách mới không?
Họ từ
Từ "disunited" được sử dụng để chỉ tình trạng không đoàn kết, phân tán hoặc chia rẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm. Nó có thể ám chỉ đến sự thiếu sự đồng thuận hoặc sự hợp tác trong một tổ chức hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh, "disunited" thường được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này có thể ít phổ biến hơn trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tài liệu chính thức.
Từ "disunited" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disunire", với "dis-" mang nghĩa tách rời và "unire" có nghĩa là kết hợp. Cấu trúc này phản ánh tình trạng chia rẽ hoặc thiếu đoàn kết. Trong lịch sử, từ ngữ này đã được sử dụng để mô tả những nhóm hoặc quốc gia không còn hợp nhất, dẫn đến sự phân chia về chính trị và xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "disunited" vẫn duy trì sự tương đồng với nghĩa gốc, thường chỉ các mối quan hệ bị rạn nứt hoặc thiếu sự đồng thuận.
Từ "disunited" thường xuất hiện trong bối cảnh các vấn đề về phân hóa xã hội hoặc chính trị, nhưng tần suất sử dụng trong các thành phần của IELTS tương đối thấp, đặc biệt trong Nghe, Nói và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội. Ngoài ra, nó cũng thường xuyên được sử dụng trong các thảo luận về sự chia rẽ giữa các quốc gia hoặc cộng đồng, phản ánh sự thiếu gắn kết và hợp tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp