Bản dịch của từ Disunite trong tiếng Việt
Disunite

Disunite(Verb)
(nội động) Tan rã; tách ra.
Intransitive To disintegrate to come apart.
(chuyển tiếp) Tách, cắt, tách.
Transitive To separate sever or split.
(ngoại động) Gây ra sự bất đồng hoặc xa lánh giữa hoặc trong nội bộ.
Transitive To cause disagreement or alienation among or within.
Dạng động từ của Disunite (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disunite |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disunited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disunited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disunites |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disuniting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Disunite" là một động từ có nghĩa là tách rời, chia tách hoặc khiến cho các cá nhân hoặc nhóm không còn gắn kết với nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ sự phân chia hoặc xung đột giữa các thành viên trong một tập thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disunite" được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "divide" hoặc "separate".
Từ "disunite" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" mang nghĩa "tách rời" và động từ "unite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unire", nghĩa là "hợp nhất". Sự kết hợp này thể hiện rõ sự tách rời hoặc phân chia giữa các phần vốn dĩ đã được hợp nhất. Trong lịch sử, "disunite" thường được sử dụng để mô tả việc phá vỡ sự thống nhất, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "disunite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt hoặc phân chia trong các bài nói hay viết. Trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và chính trị, "disunite" thường được đề cập khi thảo luận về sự phân chia trong xã hội hoặc các cuộc xung đột. Mặc dù không phổ biến, nhưng từ này có thể được ứng dụng trong các tình huống thể hiện sự bất đồng hoặc thiếu đoàn kết.
Họ từ
"Disunite" là một động từ có nghĩa là tách rời, chia tách hoặc khiến cho các cá nhân hoặc nhóm không còn gắn kết với nhau. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ sự phân chia hoặc xung đột giữa các thành viên trong một tập thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disunite" được sử dụng với cùng một ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi các từ đồng nghĩa như "divide" hoặc "separate".
Từ "disunite" bắt nguồn từ tiền tố Latin "dis-" mang nghĩa "tách rời" và động từ "unite" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unire", nghĩa là "hợp nhất". Sự kết hợp này thể hiện rõ sự tách rời hoặc phân chia giữa các phần vốn dĩ đã được hợp nhất. Trong lịch sử, "disunite" thường được sử dụng để mô tả việc phá vỡ sự thống nhất, đặc biệt trong bối cảnh chính trị và xã hội, phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "disunite" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sự khác biệt hoặc phân chia trong các bài nói hay viết. Trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và chính trị, "disunite" thường được đề cập khi thảo luận về sự phân chia trong xã hội hoặc các cuộc xung đột. Mặc dù không phổ biến, nhưng từ này có thể được ứng dụng trong các tình huống thể hiện sự bất đồng hoặc thiếu đoàn kết.
