Bản dịch của từ Disunited trong tiếng Việt

Disunited

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disunited (Adjective)

dˌɪsənˈaɪtɨd
dˌɪsənˈaɪtɨd
01

Thiếu sự đoàn kết.

Lacking unity.

Ví dụ

The community feels disunited after the recent political disagreements.

Cộng đồng cảm thấy không thống nhất sau những bất đồng chính trị gần đây.

The disunited groups failed to achieve their common goals.

Các nhóm không thống nhất đã không đạt được mục tiêu chung.

Are the citizens feeling disunited due to the new policies?

Liệu công dân có cảm thấy không thống nhất do các chính sách mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disunited cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disunited

Không có idiom phù hợp