Bản dịch của từ Disunites trong tiếng Việt

Disunites

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disunites (Verb)

dˌɪsənˈaɪts
dˌɪsənˈaɪts
01

Làm cho không còn đoàn kết hoặc tham gia.

To cause to cease to be united or joined.

Ví dụ

Social media often disunites friends rather than bringing them closer together.

Mạng xã hội thường làm bạn bè xa cách hơn là gần gũi.

Economic inequality disunites communities across the United States significantly.

Bất bình đẳng kinh tế làm các cộng đồng ở Hoa Kỳ xa cách.

Does social injustice disunite our society more than we realize?

Liệu bất công xã hội có làm cho xã hội chúng ta xa cách hơn không?

02

Để giải tán một liên minh hoặc liên minh.

To break up a union or alliance.

Ví dụ

Conflict disunites friends and creates barriers in social relationships.

Xung đột làm tan rã tình bạn và tạo ra rào cản trong mối quan hệ xã hội.

Disagreements do not disunite our community; they strengthen our bonds.

Những bất đồng không làm tan rã cộng đồng của chúng ta; chúng làm mạnh mẽ mối liên kết.

Can social media disunite people more than it connects them?

Liệu mạng xã hội có làm tan rã mọi người nhiều hơn là kết nối họ không?

03

Để chia hoặc tách thành các phần hoặc nhóm.

To divide or separate into parts or groups.

Ví dụ

The argument disunites friends, causing a rift in their relationship.

Cuộc tranh cãi khiến bạn bè chia rẽ, gây ra rạn nứt trong mối quan hệ.

Disunites do not help in building a strong community among neighbors.

Sự chia rẽ không giúp xây dựng một cộng đồng vững mạnh giữa các hàng xóm.

Does social media disunite people more than it connects them?

Mạng xã hội có làm cho mọi người chia rẽ hơn là kết nối không?

Dạng động từ của Disunites (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disunite

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disunited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disunited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disunites

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disuniting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disunites cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disunites

Không có idiom phù hợp