Bản dịch của từ Disunites trong tiếng Việt
Disunites
Disunites (Verb)
Social media often disunites friends rather than bringing them closer together.
Mạng xã hội thường làm bạn bè xa cách hơn là gần gũi.
Economic inequality disunites communities across the United States significantly.
Bất bình đẳng kinh tế làm các cộng đồng ở Hoa Kỳ xa cách.
Does social injustice disunite our society more than we realize?
Liệu bất công xã hội có làm cho xã hội chúng ta xa cách hơn không?
Conflict disunites friends and creates barriers in social relationships.
Xung đột làm tan rã tình bạn và tạo ra rào cản trong mối quan hệ xã hội.
Disagreements do not disunite our community; they strengthen our bonds.
Những bất đồng không làm tan rã cộng đồng của chúng ta; chúng làm mạnh mẽ mối liên kết.
Can social media disunite people more than it connects them?
Liệu mạng xã hội có làm tan rã mọi người nhiều hơn là kết nối họ không?
The argument disunites friends, causing a rift in their relationship.
Cuộc tranh cãi khiến bạn bè chia rẽ, gây ra rạn nứt trong mối quan hệ.
Disunites do not help in building a strong community among neighbors.
Sự chia rẽ không giúp xây dựng một cộng đồng vững mạnh giữa các hàng xóm.
Does social media disunite people more than it connects them?
Mạng xã hội có làm cho mọi người chia rẽ hơn là kết nối không?
Dạng động từ của Disunites (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disunite |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disunited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disunited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disunites |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disuniting |