Bản dịch của từ Diverts trong tiếng Việt
Diverts
Diverts (Verb)
The new park diverts traffic away from busy downtown streets.
Công viên mới chuyển hướng giao thông ra khỏi các đường phố đông đúc.
The project does not divert funds from essential community services.
Dự án không chuyển hướng ngân sách từ các dịch vụ cộng đồng thiết yếu.
Does the new policy divert attention from important social issues?
Chính sách mới có chuyển hướng sự chú ý khỏi các vấn đề xã hội quan trọng không?
The festival diverts people from daily stress and promotes community bonding.
Lễ hội chuyển hướng sự chú ý của mọi người khỏi căng thẳng hàng ngày.
Social media does not divert users from real-life interactions effectively.
Mạng xã hội không chuyển hướng người dùng khỏi các tương tác thực tế hiệu quả.
Does volunteering divert attention from personal problems in the community?
Việc tình nguyện có chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề cá nhân không?
The comedian diverts the audience with hilarious jokes during the show.
Danh hài làm cho khán giả thích thú với những câu chuyện hài hước trong buổi biểu diễn.
The movie does not divert viewers; it is quite boring instead.
Bộ phim không làm cho người xem thích thú; nó khá nhàm chán.
Does the festival divert people's attention from everyday stress and worries?
Liệu lễ hội có làm cho mọi người quên đi căng thẳng và lo lắng hàng ngày không?
Dạng động từ của Diverts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diverted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diverted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diverts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diverting |
Diverts (Noun)
Một thiết bị hoặc thiết bị chuyển hướng nước hoặc các chất khác.
A device or arrangement for diverting water or other substances.
The city installed new diverts to manage stormwater effectively in 2023.
Thành phố đã lắp đặt các thiết bị phân phối mới để quản lý nước mưa hiệu quả vào năm 2023.
Many communities do not have proper diverts for flood control systems.
Nhiều cộng đồng không có thiết bị phân phối phù hợp cho hệ thống kiểm soát lũ.
How many diverts are needed to improve our local water management?
Cần bao nhiêu thiết bị phân phối để cải thiện quản lý nước địa phương của chúng ta?
The community center diverts youth from negative influences in our town.
Trung tâm cộng đồng chuyển hướng thanh thiếu niên khỏi những ảnh hưởng tiêu cực trong thị trấn.
The new park does not divert attention from local businesses.
Công viên mới không chuyển hướng sự chú ý khỏi các doanh nghiệp địa phương.
Does the new policy divert resources to support community programs?
Chính sách mới có chuyển hướng nguồn lực để hỗ trợ các chương trình cộng đồng không?
The event diverts attention from serious social issues in our community.
Sự kiện này chuyển hướng sự chú ý khỏi các vấn đề xã hội nghiêm trọng trong cộng đồng chúng ta.
Social media does not divert users from important news updates.
Mạng xã hội không chuyển hướng người dùng khỏi các tin tức quan trọng.
Does entertainment divert people from participating in social justice movements?
Giải trí có chuyển hướng mọi người khỏi việc tham gia các phong trào công bằng xã hội không?