Bản dịch của từ Divine intervention trong tiếng Việt
Divine intervention
Divine intervention (Idiom)
Divine intervention saved Sarah's family from the fire.
Sự can thiệp thần thánh đã cứu gia đình của Sarah khỏi đám cháy.
There was no divine intervention during the earthquake in the city.
Không có sự can thiệp thần thánh nào trong trận động đất ở thành phố.
Did divine intervention help John pass the IELTS exam?
Liệu sự can thiệp thần thánh có giúp John qua kỳ thi IELTS không?
Divine intervention is often cited as a reason for unexpected success.
Thiên can thiệp thường được trích dẫn là lý do cho sự thành công bất ngờ.
There is no evidence of divine intervention in the social development process.
Không có bằng chứng về sự can thiệp thiên linh trong quá trình phát triển xã hội.
Does the concept of divine intervention affect people's behavior in society?
Khái niệm về sự can thiệp thiên linh có ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội không?
Divine intervention saved the town from a devastating flood.
Sự can thiệp thần thánh đã cứu thành phố khỏi lũ lụt tàn phá.
There was no divine intervention to prevent the economic crisis.
Không có can thiệp thần thánh để ngăn chặn khủng hoảng kinh tế.
Did divine intervention play a role in their miraculous recovery?
Liệu can thiệp thần thánh đã đóng vai trò trong việc phục hồi kỳ diệu của họ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Divine intervention cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp