Bản dịch của từ Divine intervention trong tiếng Việt
Divine intervention
Divine intervention (Idiom)
Divine intervention saved Sarah's family from the fire.
Sự can thiệp thần thánh đã cứu gia đình của Sarah khỏi đám cháy.
There was no divine intervention during the earthquake in the city.
Không có sự can thiệp thần thánh nào trong trận động đất ở thành phố.
Did divine intervention help John pass the IELTS exam?
Liệu sự can thiệp thần thánh có giúp John qua kỳ thi IELTS không?
Divine intervention is often cited as a reason for unexpected success.
Thiên can thiệp thường được trích dẫn là lý do cho sự thành công bất ngờ.
There is no evidence of divine intervention in the social development process.
Không có bằng chứng về sự can thiệp thiên linh trong quá trình phát triển xã hội.
Does the concept of divine intervention affect people's behavior in society?
Khái niệm về sự can thiệp thiên linh có ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội không?
Divine intervention saved the town from a devastating flood.
Sự can thiệp thần thánh đã cứu thành phố khỏi lũ lụt tàn phá.
There was no divine intervention to prevent the economic crisis.
Không có can thiệp thần thánh để ngăn chặn khủng hoảng kinh tế.
Did divine intervention play a role in their miraculous recovery?
Liệu can thiệp thần thánh đã đóng vai trò trong việc phục hồi kỳ diệu của họ?
Can thiệp thần thánh là một thuật ngữ chỉ sự can thiệp của các lực lượng siêu nhiên, thường được hiểu như sự trợ giúp hoặc can thiệp trực tiếp từ một thực thể thần thánh vào các sự kiện trần thế. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh, để chỉ những hành động mà con người không thể lý giải hoàn toàn bằng lý trí hoặc khoa học. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Cụm từ "divine intervention" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "divinus" có nghĩa là thần thánh và "interventio" có nghĩa là sự can thiệp. Khái niệm này hiện diện trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, liên quan đến sự can thiệp trực tiếp của các đấng thần linh vào cuộc sống con người. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những biến cố hoặc sự kiện bất ngờ mang tính kỳ diệu, làm thay đổi cục diện một cách tích cực, thể hiện niềm tin vào sự bảo trợ của thần thánh.
Cụm từ "divine intervention" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề tôn giáo, tâm linh hoặc triết học. Tần số sử dụng không cao nhưng có thể được thấy trong các cuộc thảo luận về vai trò của Chúa trong cuộc sống con người. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn học, điện ảnh và các tình huống liên quan đến kỳ diệu hoặc sự can thiệp của các lực lượng siêu nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp