Bản dịch của từ Divine intervention trong tiếng Việt

Divine intervention

Idiom

Divine intervention (Idiom)

01

Một sự trợ giúp bất ngờ từ một vị thần hoặc quyền lực cao hơn, thường là trong một tình huống khó khăn.

An unexpected help from a deity or higher power typically in a difficult situation.

Ví dụ

Divine intervention saved Sarah's family from the fire.

Sự can thiệp thần thánh đã cứu gia đình của Sarah khỏi đám cháy.

There was no divine intervention during the earthquake in the city.

Không có sự can thiệp thần thánh nào trong trận động đất ở thành phố.

Did divine intervention help John pass the IELTS exam?

Liệu sự can thiệp thần thánh có giúp John qua kỳ thi IELTS không?

02

Niềm tin rằng có một sức mạnh thần thánh can thiệp vào công việc của con người.

The belief that a divine power intervenes in human affairs.

Ví dụ

Divine intervention is often cited as a reason for unexpected success.

Thiên can thiệp thường được trích dẫn là lý do cho sự thành công bất ngờ.

There is no evidence of divine intervention in the social development process.

Không có bằng chứng về sự can thiệp thiên linh trong quá trình phát triển xã hội.

Does the concept of divine intervention affect people's behavior in society?

Khái niệm về sự can thiệp thiên linh có ảnh hưởng đến hành vi của mọi người trong xã hội không?

03

Một sự kiện làm thay đổi tiến trình của các sự kiện một cách kỳ diệu.

An event that changes the course of events in a seemingly miraculous way.

Ví dụ

Divine intervention saved the town from a devastating flood.

Sự can thiệp thần thánh đã cứu thành phố khỏi lũ lụt tàn phá.

There was no divine intervention to prevent the economic crisis.

Không có can thiệp thần thánh để ngăn chặn khủng hoảng kinh tế.

Did divine intervention play a role in their miraculous recovery?

Liệu can thiệp thần thánh đã đóng vai trò trong việc phục hồi kỳ diệu của họ?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divine intervention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divine intervention

Không có idiom phù hợp