Bản dịch của từ Divulges trong tiếng Việt

Divulges

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Divulges (Verb)

dˈɪvjəlz
dˈɪvjəlz
01

Để biểu thị hoặc thể hiện điều gì đó thông qua hành động hoặc lời nói thể hiện.

To indicate or show something through demonstrative actions or words.

Ví dụ

The report divulges the increasing rates of social media usage in America.

Báo cáo tiết lộ tỷ lệ sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng ở Mỹ.

The study does not divulge the names of the participants involved.

Nghiên cứu không tiết lộ tên của những người tham gia.

Does the documentary divulge any new information about social issues?

Bộ phim tài liệu có tiết lộ thông tin mới về các vấn đề xã hội không?

02

Để biết hoặc tiết lộ điều gì đó mà trước đây là bí mật hoặc chưa biết.

To make known or reveal something that was previously secret or unknown.

Ví dụ

The report divulges new data about social media usage in 2023.

Báo cáo tiết lộ dữ liệu mới về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.

The study does not divulge personal information about the participants.

Nghiên cứu không tiết lộ thông tin cá nhân của các người tham gia.

Does the article divulge the reasons for the social media decline?

Bài viết có tiết lộ lý do cho sự suy giảm mạng xã hội không?

03

Để truyền đạt thông tin hoặc bí mật cho ai đó.

To communicate information or a secret to someone.

Ví dụ

She divulges her thoughts about social media trends every week.

Cô ấy tiết lộ suy nghĩ của mình về xu hướng mạng xã hội mỗi tuần.

He does not divulge his personal life during interviews.

Anh ấy không tiết lộ đời sống cá nhân trong các cuộc phỏng vấn.

Does she divulge her secrets to her friends often?

Cô ấy có thường tiết lộ bí mật cho bạn bè không?

Dạng động từ của Divulges (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Divulge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Divulged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Divulged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Divulges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Divulging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/divulges/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divulges

Không có idiom phù hợp