Bản dịch của từ Divulges trong tiếng Việt
Divulges

Divulges (Verb)
Để biểu thị hoặc thể hiện điều gì đó thông qua hành động hoặc lời nói thể hiện.
To indicate or show something through demonstrative actions or words.
The report divulges the increasing rates of social media usage in America.
Báo cáo tiết lộ tỷ lệ sử dụng mạng xã hội ngày càng tăng ở Mỹ.
The study does not divulge the names of the participants involved.
Nghiên cứu không tiết lộ tên của những người tham gia.
Does the documentary divulge any new information about social issues?
Bộ phim tài liệu có tiết lộ thông tin mới về các vấn đề xã hội không?
The report divulges new data about social media usage in 2023.
Báo cáo tiết lộ dữ liệu mới về việc sử dụng mạng xã hội năm 2023.
The study does not divulge personal information about the participants.
Nghiên cứu không tiết lộ thông tin cá nhân của các người tham gia.
Does the article divulge the reasons for the social media decline?
Bài viết có tiết lộ lý do cho sự suy giảm mạng xã hội không?
Để truyền đạt thông tin hoặc bí mật cho ai đó.
To communicate information or a secret to someone.
She divulges her thoughts about social media trends every week.
Cô ấy tiết lộ suy nghĩ của mình về xu hướng mạng xã hội mỗi tuần.
He does not divulge his personal life during interviews.
Anh ấy không tiết lộ đời sống cá nhân trong các cuộc phỏng vấn.
Does she divulge her secrets to her friends often?
Cô ấy có thường tiết lộ bí mật cho bạn bè không?
Dạng động từ của Divulges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Divulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Divulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Divulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Divulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Divulging |
Họ từ
"Divulges" là dạng động từ nguyên mẫu "divulge", có nghĩa là tiết lộ hoặc công khai thông tin, đặc biệt là những thông tin mà trước đây được giữ bí mật hoặc không được biết đến. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, Anh Mỹ thường sử dụng từ này một cách linh hoạt hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "divulges" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "divulgare", trong đó "di-" có nghĩa là "khắp" và "vulgare" có nghĩa là "phổ biến, công khai". Ra đời vào thế kỷ 15, từ này mang ý nghĩa tiết lộ hoặc công khai thông tin vốn kín đáo. Ngày nay, từ "divulges" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một thông tin hay bí mật trở nên công khai, phản ánh tính chất lan tỏa và gia tăng nhận thức trong xã hội.
Từ "divulges" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong các bài đọc nâng cao hoặc khi thảo luận về chủ đề bí mật và thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, nghiên cứu và luật, khi đề cập đến việc tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc quan trọng. Sự phổ biến của từ này trong văn viết học thuật cho thấy tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp