Bản dịch của từ Dogpile trong tiếng Việt

Dogpile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dogpile (Noun)

01

Một đống người hỗn loạn hình thành xung quanh một người và những người khác nhảy lên.

A disorderly heap of people formed around one person on whom the others jump.

Ví dụ

The fans created a dogpile around the winning quarterback.

Các fan tạo ra một đống người xung quanh quarterback chiến thắng.

There was no dogpile when the team lost the championship.

Không có đống người khi đội thua chung kết.

Did the students form a dogpile to celebrate their graduation?

Liệu học sinh có tạo ra một đống người để kỷ niệm tốt nghiệp của họ không?

02

Một cục phân chó.

A lump of dog excrement.

Ví dụ

I stepped on a dogpile while walking in the park.

Tôi đã dẫm vào một đống phân chó khi đi dạo ở công viên.

She always avoids the dogpile near the school entrance.

Cô ấy luôn tránh xa đống phân chó gần lối vào trường.

Did you see the dogpile left on the sidewalk yesterday?

Hôm qua bạn đã thấy đống phân chó để lại trên vỉa hè chưa?

Dogpile (Verb)

01

(của một số người) nhảy lên người khác hoặc lên người khác để tạo thành một đống lộn xộn.

Of a number of people jump on top of another person or one another so as to form a disorderly heap.

Ví dụ

They dogpile on each other during team-building activities.

Họ chen lấn lên nhau trong các hoạt động xây dựng đội.

It's not appropriate to dogpile in a professional setting.

Không phù hợp để chen lấn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Do you think dogpiling can improve teamwork in the workplace?

Bạn có nghĩ rằng việc chen lấn có thể cải thiện sự hợp tác nhóm ở nơi làm việc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dogpile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dogpile

Không có idiom phù hợp