Bản dịch của từ Dorian trong tiếng Việt

Dorian

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorian (Noun)

dˈɔɹin
dˈoʊɹin
01

Một người đàn ông lý tưởng về ngoại hình hoặc phẩm chất.

A man who is ideal in appearance or qualities.

Ví dụ

Many people consider David Beckham a dorian in sports and style.

Nhiều người coi David Beckham là một người lý tưởng trong thể thao và phong cách.

Not every celebrity is a dorian; some lack genuine qualities.

Không phải mọi người nổi tiếng đều là người lý tưởng; một số thiếu phẩm chất chân thật.

Is Elon Musk a dorian for innovation and entrepreneurship in society?

Elon Musk có phải là người lý tưởng cho đổi mới và khởi nghiệp trong xã hội không?

Dorian (Adjective)

01

Thuộc về hoặc có đặc điểm của nhân vật hư cấu dorian gray, đặc biệt là có vẻ ngoài đẹp trai, trẻ trung hoặc đặc biệt đáng chú ý.

Belonging to or characteristic of the fictional character dorian gray especially in being exceptionally handsome youthful or otherwise remarkable.

Ví dụ

His dorian charm captivated everyone at the social event last night.

Sự quyến rũ của anh ấy đã thu hút mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.

She does not find his dorian looks appealing or attractive at all.

Cô ấy không thấy vẻ ngoài của anh ấy hấp dẫn chút nào.

Are people really drawn to his dorian features in social gatherings?

Có phải mọi người thực sự bị thu hút bởi những đặc điểm của anh ấy trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dorian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorian

Không có idiom phù hợp