Bản dịch của từ Doss down trong tiếng Việt

Doss down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doss down (Verb)

dɑs daʊn
dɑs daʊn
01

Nằm xuống hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt là theo cách không chính thức hoặc khi không ở trong không gian ngủ dành riêng.

To lie down or rest, especially in a way that is not formal or where one is not in a dedicated sleeping space.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Ngủ theo cách không chính thức hoặc tạm thời, thường ở một nơi không dành cho việc ngủ.

To sleep in an informal or temporary manner, often in a place that is not intended for sleeping.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dành thời gian một cách lười biếng hoặc nhàn rỗi, thường không có mục đích rõ ràng.

To spend time idly or lazily, often with little purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doss down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doss down

Không có idiom phù hợp