Bản dịch của từ Doss down trong tiếng Việt

Doss down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doss down (Verb)

dɑs daʊn
dɑs daʊn
01

Nằm xuống hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt là theo cách không chính thức hoặc khi không ở trong không gian ngủ dành riêng.

To lie down or rest, especially in a way that is not formal or where one is not in a dedicated sleeping space.

Ví dụ

After the party, we dossed down on the living room floor.

Sau bữa tiệc, chúng tôi nằm xuống sàn phòng khách.

They didn't doss down in their beds after the long event.

Họ không nằm xuống giường sau sự kiện dài.

Where can we doss down during the social gathering tonight?

Chúng ta có thể nằm xuống ở đâu trong buổi gặp gỡ tối nay?

02

Ngủ theo cách không chính thức hoặc tạm thời, thường ở một nơi không dành cho việc ngủ.

To sleep in an informal or temporary manner, often in a place that is not intended for sleeping.

Ví dụ

Many students doss down in the library during exam week.

Nhiều sinh viên ngủ tạm ở thư viện trong tuần thi.

She does not doss down at parties; she prefers a real bed.

Cô ấy không ngủ tạm ở các bữa tiệc; cô ấy thích giường thật.

Do you doss down on friends' couches when visiting their homes?

Bạn có ngủ tạm trên ghế sofa của bạn bè khi thăm nhà họ không?

03

Dành thời gian một cách lười biếng hoặc nhàn rỗi, thường không có mục đích rõ ràng.

To spend time idly or lazily, often with little purpose.

Ví dụ

Many teenagers doss down instead of studying for their exams.

Nhiều thanh thiếu niên nằm ì ra thay vì học cho kỳ thi.

Students do not doss down during important group projects.

Sinh viên không nằm ì ra trong các dự án nhóm quan trọng.

Do you think people doss down too much in their free time?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nằm ì ra quá nhiều trong thời gian rảnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/doss down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doss down

Không có idiom phù hợp