Bản dịch của từ Doub trong tiếng Việt
Doub

Doub (Verb)
She doubts his intentions.
Cô ấy nghi ngờ ý định của anh ấy.
People doubt the accuracy of the news.
Mọi người nghi ngờ tính chính xác của tin tức.
The jury doubts the witness's testimony.
Hội đồng xét xử nghi ngờ lời khai của nhân chứng.
She doubted his intentions.
Cô ấy nghi ngờ ý định của anh ấy.
Many people doubt the accuracy of that information.
Nhiều người nghi ngờ tính chính xác của thông tin đó.
He often doubts himself before making important decisions.
Anh ấy thường nghi ngờ bản thân trước khi đưa ra quyết định quan trọng.
Doub (Noun)
Một phòng đôi trong một khách sạn hoặc nhà nghỉ.
A double room in a hotel or guesthouse.
We booked a doub for our weekend getaway.
Chúng tôi đã đặt một doub cho chuyến đi cuối tuần của chúng tôi.
The hotel only had one doub available for the night.
Khách sạn chỉ có một doub sẵn có cho đêm đó.
The guesthouse offered a discount for booking a doub in advance.
Nhà khách đã đưa ra một chiết khấu cho việc đặt một doub trước.
Một người có danh tiếng hoặc khả năng chưa được chứng minh.
A person with an unproven reputation or ability.
She was considered a doub in the community.
Cô ấy được coi là một doub trong cộng đồng.
The new volunteer was seen as a doub at first.
Người tình nguyện mới được xem là một doub ban đầu.
His actions proved he was not just a doub.
Hành động của anh ấy chứng minh anh ấy không chỉ là một doub.
"Doub" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức để diễn tả cảm xúc nghi ngờ hoặc không tin tưởng. Từ này có nguồn gốc từ "doubt" trong tiếng Anh chính thống. Trong khi "doubt" được sử dụng rộng rãi ở cả Anh và Mỹ, "doub" thường không được công nhận trong văn bản chính thức và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hoặc tin nhắn. Do đó, nó không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp giữa Anh và Mỹ, nhưng nó thể hiện tính chất thoải mái hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "doub" xuất phát từ gốc Latin "dubius", có nghĩa là "không chắc chắn" hoặc "mơ hồ". Gốc từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp trung cổ "doubt" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ XV. Ý nghĩa hiện tại của từ "doubt" phản ánh sự không chắc chắn và sự do dự, phù hợp với nguồn gốc của nó, nhấn mạnh trạng thái tâm lý của con người khi đối diện với sự không rõ ràng hoặc thiếu chân thực.
Từ "doubt" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi thể hiện sự không chắc chắn hoặc phản biện ý kiến. Trong bối cảnh khác, "doubt" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về niềm tin, quyết định cá nhân, và trong tâm lý học khi đề cập đến sự hoài nghi. Từ này thường liên quan đến các tình huống phức tạp trong giao tiếp và đánh giá thông tin.