Bản dịch của từ Downsizing trong tiếng Việt
Downsizing

Downsizing (Noun)
Downsizing often leads to job loss in many industries, like manufacturing.
Việc cắt giảm thường dẫn đến mất việc trong nhiều ngành, như sản xuất.
Downsizing did not improve employee morale in the tech sector.
Việc cắt giảm không cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên trong ngành công nghệ.
Is downsizing a necessary strategy for companies facing financial difficulties?
Liệu việc cắt giảm có phải là chiến lược cần thiết cho các công ty gặp khó khăn tài chính không?
Downsizing (Verb)
Many companies are downsizing their workforce to save money this year.
Nhiều công ty đang cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí năm nay.
The city is not downsizing its social programs despite budget cuts.
Thành phố không cắt giảm các chương trình xã hội mặc dù ngân sách bị cắt.
Is the government considering downsizing its social welfare initiatives?
Chính phủ có đang xem xét cắt giảm các sáng kiến phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Downsizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Downsize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Downsized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Downsized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Downsizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Downsizing |
Họ từ
"Downsizing" là một thuật ngữ kinh tế chỉ hành động giảm bớt quy mô nhân sự hoặc tài sản của một tổ chức nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc giảm chi phí. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thị trường lao động và chiến lược quản lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "downsizing" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về áp dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý giữa hai khu vực này.
Từ "downsizing" có nguồn gốc từ hai phần: "down" và "sizing". "Down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa giảm bớt hoặc hạ thấp, trong khi "size" xuất phát từ tiếng Latin "sized" nghĩa là kích thước. Chữ "size" đã được biến thể thành đuôi "-ing", tạo thành từ "downsizing" nhằm chỉ hành động giảm kích thước hay quy mô của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự cắt giảm nhân công nhằm tối ưu hóa chi phí và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Từ "downsizing" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến kinh tế, quản lý doanh nghiệp và việc làm. Trong phần nghe, từ này có thể được nghe trong các đoạn hội thoại về quyết định kinh doanh. Trong phần đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết về chiến lược cắt giảm chi phí. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về việc giảm quy mô hoạt động của một công ty hoặc tổ chức nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp