Bản dịch của từ Downsizing trong tiếng Việt

Downsizing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Downsizing (Noun)

dˈaʊnsaɪzɪŋ
dˈaʊnsaɪzɪŋ
01

Việc giảm lực lượng lao động hoặc quy mô của công ty để tăng lợi nhuận.

The reduction of a companys workforce or size in order to increase profitability.

Ví dụ

Downsizing often leads to job loss in many industries, like manufacturing.

Việc cắt giảm thường dẫn đến mất việc trong nhiều ngành, như sản xuất.

Downsizing did not improve employee morale in the tech sector.

Việc cắt giảm không cải thiện tinh thần làm việc của nhân viên trong ngành công nghệ.

Is downsizing a necessary strategy for companies facing financial difficulties?

Liệu việc cắt giảm có phải là chiến lược cần thiết cho các công ty gặp khó khăn tài chính không?

Downsizing (Verb)

dˈaʊnsaɪzɪŋ
dˈaʊnsaɪzɪŋ
01

Giảm kích thước hoặc số lượng của một cái gì đó, thường là để cắt giảm chi phí hoặc trở nên hiệu quả hơn.

Reduce the size or number of something typically in order to cut costs or become more efficient.

Ví dụ

Many companies are downsizing their workforce to save money this year.

Nhiều công ty đang cắt giảm nhân sự để tiết kiệm chi phí năm nay.

The city is not downsizing its social programs despite budget cuts.

Thành phố không cắt giảm các chương trình xã hội mặc dù ngân sách bị cắt.

Is the government considering downsizing its social welfare initiatives?

Chính phủ có đang xem xét cắt giảm các sáng kiến phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Downsizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Downsize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Downsized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Downsized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Downsizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Downsizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/downsizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Downsizing

Không có idiom phù hợp