Bản dịch của từ Drive somebody to distraction trong tiếng Việt
Drive somebody to distraction

Drive somebody to distraction (Verb)
The loud music from the party drives me to distraction every night.
Âm nhạc ồn ào từ bữa tiệc khiến tôi phát điên mỗi đêm.
The constant notifications from social media do not drive her to distraction.
Những thông báo liên tục từ mạng xã hội không khiến cô ấy phát điên.
Does the rude behavior of strangers drive you to distraction at events?
Hành vi thô lỗ của người lạ có khiến bạn phát điên trong sự kiện không?
Đưa ai đó đến trạng thái rối loạn tinh thần hoặc thất vọng.
To push someone to a state of mental disturbance or frustration.
The loud music drives Sarah to distraction during her study sessions.
Âm nhạc to khiến Sarah cảm thấy khó chịu trong những buổi học.
The constant notifications do not drive me to distraction anymore.
Những thông báo liên tục không khiến tôi cảm thấy khó chịu nữa.
Does the crowded subway drive you to distraction every morning?
Liệu tàu điện đông đúc có khiến bạn cảm thấy khó chịu mỗi sáng không?
Gây ra cảm giác kích thích quá mức ở ai đó.
To induce an overwhelming feeling of irritation in someone.
The loud music drives me to distraction during the meeting.
Âm nhạc to khiến tôi cảm thấy khó chịu trong cuộc họp.
Her constant talking does not drive him to distraction anymore.
Việc cô ấy nói liên tục không khiến anh ấy khó chịu nữa.
Does the crowded subway drive you to distraction every morning?
Có phải tàu điện ngầm đông đúc khiến bạn khó chịu mỗi sáng không?
Cụm từ "drive somebody to distraction" được hiểu là khiến ai đó phát điên hoặc vô cùng bực bội. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả British và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm điệu địa phương. Cụm từ này thể hiện tình trạng căng thẳng khi bị làm phiền, thường xuất phát từ những hành động lặp đi lặp lại của người khác.