Bản dịch của từ Drop somebody a line trong tiếng Việt

Drop somebody a line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop somebody a line (Phrase)

dɹˈɑp sˈʌmbˌɑdi ə lˈaɪn
dɹˈɑp sˈʌmbˌɑdi ə lˈaɪn
01

Gửi cho ai đó một tin nhắn hoặc thư ngắn

To send someone a brief message or letter

Ví dụ

I will drop John a line about the party tomorrow.

Tôi sẽ gửi cho John một tin nhắn về bữa tiệc ngày mai.

She didn't drop me a line after the meeting last week.

Cô ấy không gửi cho tôi một tin nhắn sau cuộc họp tuần trước.

Did you drop Sarah a line about the movie plans?

Bạn đã gửi cho Sarah một tin nhắn về kế hoạch xem phim chưa?

02

Liên lạc với ai đó một cách không chính thức

To contact someone in a casual way

Ví dụ

I will drop Sarah a line about the party details.

Tôi sẽ nhắn cho Sarah về thông tin bữa tiệc.

I won't drop Jack a line this week.

Tôi sẽ không nhắn cho Jack tuần này.

Did you drop Lisa a line about our plans?

Bạn đã nhắn cho Lisa về kế hoạch của chúng ta chưa?

03

Giao tiếp với ai đó qua một ghi chú ngắn hoặc bưu thiếp

To communicate with someone via a short note or postcard

Ví dụ

I will drop Sarah a line about the party tomorrow.

Tôi sẽ gửi cho Sarah một dòng về bữa tiệc ngày mai.

I won't drop John a line if he doesn't reply.

Tôi sẽ không gửi cho John một dòng nếu anh ấy không trả lời.

Will you drop me a line when you arrive?

Bạn sẽ gửi cho tôi một dòng khi bạn đến chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop somebody a line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop somebody a line

Không có idiom phù hợp