Bản dịch của từ Drover trong tiếng Việt

Drover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drover (Noun)

dɹˈoʊvɚ
dɹˈoʊvəɹ
01

Người lùa động vật, đặc biệt là gia súc hoặc cừu, đi một quãng đường dài.

A person who drives animals, especially cattle or sheep, over long distances.

Ví dụ

The drover guided the sheep across the vast Australian outback.

Người chăn cừu dẫn dắt đàn cừu qua vùng hoang dã Australia rộng lớn.

Many drovers do not work during the rainy season in Texas.

Nhiều người chăn gia súc không làm việc trong mùa mưa ở Texas.

Is the drover responsible for the cattle's safety during the journey?

Người chăn gia súc có trách nhiệm bảo vệ an toàn cho đàn bò trong hành trình không?

Dạng danh từ của Drover (Noun)

SingularPlural

Drover

Drovers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drover

Không có idiom phù hợp