Bản dịch của từ Drover trong tiếng Việt
Drover

Drover (Noun)
Người lùa động vật, đặc biệt là gia súc hoặc cừu, đi một quãng đường dài.
A person who drives animals, especially cattle or sheep, over long distances.
The drover guided the sheep across the vast Australian outback.
Người chăn cừu dẫn dắt đàn cừu qua vùng hoang dã Australia rộng lớn.
Many drovers do not work during the rainy season in Texas.
Nhiều người chăn gia súc không làm việc trong mùa mưa ở Texas.
Is the drover responsible for the cattle's safety during the journey?
Người chăn gia súc có trách nhiệm bảo vệ an toàn cho đàn bò trong hành trình không?
Dạng danh từ của Drover (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drover | Drovers |
Họ từ
"Drover" là danh từ chỉ người chăn dắt gia súc, thường là bò, từ một vùng này sang vùng khác, đặc biệt trong các công việc liên quan đến nông nghiệp và thương mại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Úc và tiếng Anh New Zealand, nhưng ít gặp trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "cowhand" hoặc "cowboy" thường được sử dụng thay thế cho "drover". "Drover" cũng mang ý nghĩa chỉ một nghề nghiệp cụ thể, nhấn mạnh vào sự di chuyển và quản lý gia súc trong một khoảng cách xa.
Từ "drover" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drōfan", có nghĩa là "đưa" hoặc "dẫn dắt". Rễ Latin "duco", nghĩa là "dẫn", đã ảnh hưởng đến ý nghĩa hiện tại của từ này, đề cập đến người chăn dắt hoặc dẫn dắt gia súc. Trong lịch sử, drover chủ yếu được dùng để chỉ những người chăn gia súc đi bộ từ vùng này sang vùng khác, đặc biệt trong ngữ cảnh nông nghiệp ở châu Âu và Australia, và ngày nay vẫn mang hàm ý tương tự trong ngành chăn nuôi.
Từ "drover" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và chủ yếu liên quan đến văn cảnh hẹp trong lĩnh vực chăn nuôi và nông nghiệp, cụ thể là những người điều khiển gia súc từ một địa điểm này sang địa điểm khác. Trong các tình huống giao tiếp, từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp, bảo tồn động vật, hoặc văn hóa vùng nông thôn. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này cho thấy sự chuyên môn hóa của nó trong ngữ cảnh lịch sử và kinh tế cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp