Bản dịch của từ Due process hearing trong tiếng Việt

Due process hearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Due process hearing(Noun)

dˈu pɹˈɑsˌɛs hˈiɹɨŋ
dˈu pɹˈɑsˌɛs hˈiɹɨŋ
01

Một buổi điều trần được tổ chức để đảm bảo rằng các thủ tục pháp lý là công bằng và quyền của cá nhân được tôn trọng.

A hearing held to ensure that legal proceedings are fair and that an individual's rights are respected.

Ví dụ
02

Một thủ tục pháp lý nhằm bảo vệ quyền của cá nhân chống lại các hành động tùy tiện của chính phủ hoặc các cơ quan khác.

A legal procedure that serves to protect the rights of individuals against arbitrary actions by the government or other authorities.

Ví dụ
03

Một quá trình chính thức để cung cấp thông báo và cơ hội được lắng nghe trước khi một quyết định ảnh hưởng đến quyền pháp lý được đưa ra.

A formal process to provide notice and an opportunity to be heard before a decision impacting legal rights is made.

Ví dụ