Bản dịch của từ Due process hearing trong tiếng Việt

Due process hearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Due process hearing (Noun)

dˈu pɹˈɑsˌɛs hˈiɹɨŋ
dˈu pɹˈɑsˌɛs hˈiɹɨŋ
01

Một buổi điều trần được tổ chức để đảm bảo rằng các thủ tục pháp lý là công bằng và quyền của cá nhân được tôn trọng.

A hearing held to ensure that legal proceedings are fair and that an individual's rights are respected.

Ví dụ

The due process hearing ensured fairness in Maria's custody battle.

Phiên điều trần theo đúng quy trình đảm bảo công bằng trong cuộc chiến giành quyền nuôi con của Maria.

The court did not hold a due process hearing for the accused.

Tòa án đã không tổ chức phiên điều trần theo đúng quy trình cho bị cáo.

Is a due process hearing necessary for all legal disputes?

Liệu phiên điều trần theo đúng quy trình có cần thiết cho tất cả tranh chấp pháp lý không?

02

Một thủ tục pháp lý nhằm bảo vệ quyền của cá nhân chống lại các hành động tùy tiện của chính phủ hoặc các cơ quan khác.

A legal procedure that serves to protect the rights of individuals against arbitrary actions by the government or other authorities.

Ví dụ

The due process hearing ensured fair treatment for all citizens involved.

Phiên điều trần theo quy trình pháp lý đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả công dân.

The due process hearing did not occur for many unjustly detained individuals.

Phiên điều trần theo quy trình pháp lý đã không diễn ra cho nhiều cá nhân bị giam giữ bất công.

Is a due process hearing required for all government actions?

Liệu phiên điều trần theo quy trình pháp lý có cần thiết cho tất cả hành động của chính phủ không?

03

Một quá trình chính thức để cung cấp thông báo và cơ hội được lắng nghe trước khi một quyết định ảnh hưởng đến quyền pháp lý được đưa ra.

A formal process to provide notice and an opportunity to be heard before a decision impacting legal rights is made.

Ví dụ

The due process hearing ensured fair treatment for all involved parties.

Cuộc điều trần theo quy trình hợp pháp đảm bảo sự công bằng cho tất cả.

The school did not provide a due process hearing for the student.

Trường học không cung cấp cuộc điều trần theo quy trình hợp pháp cho học sinh.

Is a due process hearing necessary before expelling a student?

Có cần cuộc điều trần theo quy trình hợp pháp trước khi đuổi học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/due process hearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Due process hearing

Không có idiom phù hợp