Bản dịch của từ Dunlin trong tiếng Việt

Dunlin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dunlin (Noun)

dˈʌnlɪn
dˈʌnlɪn
01

Chim sáo di cư có mỏ cong xuống và (vào mùa sinh sản) lưng màu nâu đỏ và bụng đen. đây là loài chim lội nước nhỏ phổ biến nhất ở bán cầu bắc.

A migratory sandpiper with a downcurved bill and (in the breeding season) a reddish-brown back and black belly. it is the commonest small wader of the northern hemisphere.

Ví dụ

The dunlin flock migrated to the northern hemisphere for breeding.

Bầy chim dunlin di cư đến bán cầu bắc để đẻ trứng.

The social behavior of dunlins during breeding season is fascinating.

Hành vi xã hội của chim dunlin trong mùa đẻ rất hấp dẫn.

Many researchers study the nesting habits of dunlins in detail.

Nhiều nhà nghiên cứu nghiên cứu chi tiết về thói quen xây tổ của chim dunlin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dunlin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dunlin

Không có idiom phù hợp