Bản dịch của từ Duplex trong tiếng Việt
Duplex

Duplex (Adjective)
(bằng giấy hoặc bìa) có hai lớp hoặc hai mặt có màu khác nhau.
Of paper or board having two differently coloured layers or sides.
The flyer used duplex paper for a vibrant, eye-catching design.
Tờ rơi sử dụng giấy hai mặt để có thiết kế bắt mắt.
The invitation was not printed on duplex paper for a dull appearance.
Thư mời không được in trên giấy hai mặt vì vẻ ngoài nhạt nhẽo.
Is this brochure printed on duplex paper for better color contrast?
Tờ quảng cáo này có được in trên giấy hai mặt để có độ tương phản tốt hơn không?
(của hệ thống thông tin liên lạc, mạch máy tính, v.v.) cho phép truyền hai tín hiệu đồng thời theo hướng ngược nhau.
Of a communications system computer circuit etc allowing the transmission of two signals simultaneously in opposite directions.
The duplex system improved our community's internet speed significantly last year.
Hệ thống duplex đã cải thiện tốc độ internet của cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
The duplex technology does not work well in crowded areas.
Công nghệ duplex không hoạt động tốt ở những khu vực đông đúc.
Is the duplex system available for our neighborhood's internet upgrade?
Hệ thống duplex có sẵn cho việc nâng cấp internet của khu phố chúng ta không?
(của một ngôi nhà) gồm có hai căn hộ.
Of a house consisting of two flats.
Their duplex has two separate entrances for each family.
Căn nhà duplex của họ có hai lối vào riêng cho mỗi gia đình.
This duplex does not have a backyard for children to play.
Căn nhà duplex này không có sân sau cho trẻ em chơi.
Is this duplex suitable for a large family with kids?
Căn nhà duplex này có phù hợp cho một gia đình lớn có trẻ em không?
Duplex (Noun)
Một tòa nhà dân cư được chia thành hai căn hộ.
A residential building divided into two apartments.
The duplex on Maple Street has two beautiful apartments for rent.
Căn duplex trên đường Maple có hai căn hộ đẹp cho thuê.
This duplex does not have a backyard for children to play.
Căn duplex này không có sân sau cho trẻ em chơi.
Is the duplex on Oak Avenue available for purchase now?
Căn duplex trên đại lộ Oak có sẵn để mua không?
Một phân tử polynucleotide sợi đôi.
A doublestranded polynucleotide molecule.
A duplex structure forms the basis of DNA in living organisms.
Cấu trúc duplex tạo thành cơ sở của DNA trong sinh vật sống.
A duplex does not only exist in DNA; it can exist in RNA.
Duplex không chỉ tồn tại trong DNA; nó có thể tồn tại trong RNA.
Is the duplex crucial for understanding genetic information in humans?
Liệu duplex có quan trọng để hiểu thông tin di truyền ở con người không?
Họ từ
Từ "duplex" thường được sử dụng để chỉ một loại cấu trúc nhà ở có hai đơn vị cư trú riêng biệt, thường chia sẻ một bức tường chung. Trong tiếng Anh Mỹ, "duplex" được sử dụng rộng rãi để chỉ kiểu nhà này, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng cụm từ "semi-detached" để mô tả nhà tương tự. Trong phát âm, "duplex" có thể được nghe là /ˈdjuː.plɛks/ ở Anh và /ˈduː.pleks/ ở Mỹ. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm tiết đầu tiên, tuy nhiên, khái niệm về cấu trúc nhà ở vẫn tương đồng.
Từ "duplex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duplex" (có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "hai lần"), trong đó "du-" có nghĩa là "hai" và "plex" xuất phát từ "plicare", nghĩa là "gấp lại". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ cấu trúc có hai phần hoặc hai khía cạnh. Ngày nay, "duplex" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc để mô tả những căn hộ hoặc nhà ở có hai tầng, phản ánh sự kết hợp của cả hai yếu tố không gian và chức năng.
Từ "duplex" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bài kiểm tra liên quan đến bất động sản và kiến trúc. Trong bối cảnh rộng hơn, "duplex" thường được sử dụng để chỉ nhà ở loại hai tầng hoặc căn hộ chia đôi, thường là trong các thảo luận về thiết kế nhà, mua bán bất động sản hoặc quy hoạch đô thị. Từ này phản ánh sự phổ biến của mô hình nhà ở trong các khu vực đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp