Bản dịch của từ Duplex trong tiếng Việt

Duplex

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duplex (Adjective)

dˈuplɛks
dˈuplɛks
01

(bằng giấy hoặc bìa) có hai lớp hoặc hai mặt có màu khác nhau.

Of paper or board having two differently coloured layers or sides.

Ví dụ

The flyer used duplex paper for a vibrant, eye-catching design.

Tờ rơi sử dụng giấy hai mặt để có thiết kế bắt mắt.

The invitation was not printed on duplex paper for a dull appearance.

Thư mời không được in trên giấy hai mặt vì vẻ ngoài nhạt nhẽo.

Is this brochure printed on duplex paper for better color contrast?

Tờ quảng cáo này có được in trên giấy hai mặt để có độ tương phản tốt hơn không?

02

(của hệ thống thông tin liên lạc, mạch máy tính, v.v.) cho phép truyền hai tín hiệu đồng thời theo hướng ngược nhau.

Of a communications system computer circuit etc allowing the transmission of two signals simultaneously in opposite directions.

Ví dụ

The duplex system improved our community's internet speed significantly last year.

Hệ thống duplex đã cải thiện tốc độ internet của cộng đồng chúng tôi năm ngoái.

The duplex technology does not work well in crowded areas.

Công nghệ duplex không hoạt động tốt ở những khu vực đông đúc.

Is the duplex system available for our neighborhood's internet upgrade?

Hệ thống duplex có sẵn cho việc nâng cấp internet của khu phố chúng ta không?

03

(của một ngôi nhà) gồm có hai căn hộ.

Of a house consisting of two flats.

Ví dụ

Their duplex has two separate entrances for each family.

Căn nhà duplex của họ có hai lối vào riêng cho mỗi gia đình.

This duplex does not have a backyard for children to play.

Căn nhà duplex này không có sân sau cho trẻ em chơi.

Is this duplex suitable for a large family with kids?

Căn nhà duplex này có phù hợp cho một gia đình lớn có trẻ em không?

Duplex (Noun)

dˈuplɛks
dˈuplɛks
01

Một tòa nhà dân cư được chia thành hai căn hộ.

A residential building divided into two apartments.

Ví dụ

The duplex on Maple Street has two beautiful apartments for rent.

Căn duplex trên đường Maple có hai căn hộ đẹp cho thuê.

This duplex does not have a backyard for children to play.

Căn duplex này không có sân sau cho trẻ em chơi.

Is the duplex on Oak Avenue available for purchase now?

Căn duplex trên đại lộ Oak có sẵn để mua không?

02

Một phân tử polynucleotide sợi đôi.

A doublestranded polynucleotide molecule.

Ví dụ

A duplex structure forms the basis of DNA in living organisms.

Cấu trúc duplex tạo thành cơ sở của DNA trong sinh vật sống.

A duplex does not only exist in DNA; it can exist in RNA.

Duplex không chỉ tồn tại trong DNA; nó có thể tồn tại trong RNA.

Is the duplex crucial for understanding genetic information in humans?

Liệu duplex có quan trọng để hiểu thông tin di truyền ở con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duplex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplex

Không có idiom phù hợp