Bản dịch của từ Dwell on the past trong tiếng Việt
Dwell on the past
Dwell on the past (Verb)
Many people dwell on the past, missing opportunities for social growth.
Nhiều người mãi nghĩ về quá khứ, bỏ lỡ cơ hội phát triển xã hội.
They do not dwell on the past during community meetings.
Họ không nghĩ về quá khứ trong các cuộc họp cộng đồng.
Why do some individuals dwell on the past instead of moving forward?
Tại sao một số cá nhân lại mãi nghĩ về quá khứ thay vì tiến về phía trước?
Sống ở một nơi cụ thể.
To live in a particular place.
Many people dwell on the past instead of looking ahead.
Nhiều người sống trong quá khứ thay vì nhìn về phía trước.
They do not dwell on the past during social events.
Họ không sống trong quá khứ trong các sự kiện xã hội.
Do you dwell on the past when meeting new friends?
Bạn có sống trong quá khứ khi gặp gỡ bạn mới không?
Many people dwell on the past during social gatherings.
Nhiều người thường sống trong quá khứ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not dwell on the past at social events.
Cô ấy không sống trong quá khứ tại các sự kiện xã hội.
Why do some individuals dwell on the past in conversations?
Tại sao một số cá nhân lại sống trong quá khứ khi trò chuyện?
Cụm từ "dwell on the past" có nghĩa là tập trung, suy nghĩ hoặc nhắc đi nhắc lại về những sự kiện, kỷ niệm hoặc trải nghiệm trong quá khứ, thường mang hàm ý tiêu cực về việc không để lại những điều đó và tiếp tục tiến về phía trước. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng như nhau trong giao tiếp và văn viết, thể hiện tư duy về những trải nghiệm đã qua với thái độ khó thoát ly.