Bản dịch của từ Dyadic trong tiếng Việt
Dyadic

Dyadic (Adjective)
Liên quan đến một cặp, số hai; gồm hai phần hoặc phần tử.
Pertaining to a dyad the number two of two parts or elements.
The dyadic relationship between siblings is crucial for their development.
Mối quan hệ đôi bên giữa các anh chị em rất quan trọng cho sự phát triển của họ.
In many cultures, weddings are seen as a dyadic union of two families.
Trong nhiều văn hóa, đám cưới được xem như là sự liên kết đôi bên của hai gia đình.
The dyadic nature of friendship allows for deep connections between individuals.
Bản chất đôi bên của tình bạn cho phép sự kết nối sâu sắc giữa các cá nhân.
The dyadic nature of gender is a common societal construct.
Bản chất dyadic của giới tính là một cấu trúc xã hội phổ biến.
In many cultures, relationships are often viewed from a dyadic perspective.
Trong nhiều văn hóa, mối quan hệ thường được nhìn từ góc độ dyadic.
The study focused on the dyadic interactions between parents and children.
Nghiên cứu tập trung vào sự tương tác dyadic giữa cha mẹ và trẻ em.
Dyadic (Noun)
In social psychology, a dyadic relationship is between two individuals.
Trong tâm lý xã hội, một mối quan hệ đôi bên là giữa hai cá nhân.
The dyadic communication model focuses on interactions between pairs of people.
Mô hình giao tiếp đôi bên tập trung vào tương tác giữa các cặp người.
A dyadic group discussion involves communication between two participants only.
Một cuộc thảo luận nhóm đôi bên liên quan đến việc giao tiếp giữa hai người tham gia.
Họ từ
Tính từ "dyadic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "dyas", có nghĩa là "hai". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học xã hội và thống kê để mô tả các mối quan hệ hoặc tương tác giữa hai đối tượng, cá nhân hoặc nhóm. Trong một số trường hợp, nó trái ngược với "triadic", để chỉ mối quan hệ ba chiều. Cách sử dụng "dyadic" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu.
Từ "dyadic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dyadus", xuất phát từ "duo", có nghĩa là hai. Trong triết học và toán học, khái niệm này thường liên quan đến các quan hệ hoặc cấu trúc có hai phần tử, với tính chất đặc trưng là sự tương tác giữa chúng. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh mối quan hệ đối tác hoặc tương tác giữa hai đơn vị, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự liên kết trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "dyadic" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội, liên quan đến các mối quan hệ giữa hai cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, thường không thấy trong các bài kiểm tra ngữ pháp hay từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về động lực của mối quan hệ. Trong ngữ cảnh khác, "dyadic" thường được sử dụng để mô tả các tương tác hoặc sự hợp tác giữa hai đối tượng hoặc nhóm, nhấn mạnh sự tương tác qua lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp