Bản dịch của từ Dyadic trong tiếng Việt

Dyadic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyadic (Adjective)

daɪˈædɪk
daɪˈædɪk
01

Liên quan đến một cặp, số hai; gồm hai phần hoặc phần tử.

Pertaining to a dyad the number two of two parts or elements.

Ví dụ

The dyadic relationship between siblings is crucial for their development.

Mối quan hệ đôi bên giữa các anh chị em rất quan trọng cho sự phát triển của họ.

In many cultures, weddings are seen as a dyadic union of two families.

Trong nhiều văn hóa, đám cưới được xem như là sự liên kết đôi bên của hai gia đình.

The dyadic nature of friendship allows for deep connections between individuals.

Bản chất đôi bên của tình bạn cho phép sự kết nối sâu sắc giữa các cá nhân.

02

Liên quan đến giới tính thể chất của một người chính xác là nam hay nữ về mặt di truyền, giải phẫu và nồng độ hormone; không liên giới tính.

Pertaining to the physical sex of a person who is exactly male or female in genetics anatomy and hormone levels not intersex.

Ví dụ

The dyadic nature of gender is a common societal construct.

Bản chất dyadic của giới tính là một cấu trúc xã hội phổ biến.

In many cultures, relationships are often viewed from a dyadic perspective.

Trong nhiều văn hóa, mối quan hệ thường được nhìn từ góc độ dyadic.

The study focused on the dyadic interactions between parents and children.

Nghiên cứu tập trung vào sự tương tác dyadic giữa cha mẹ và trẻ em.

Dyadic (Noun)

daɪˈædɪk
daɪˈædɪk
01

(toán học) tổng của hai hay nhiều cặp.

Mathematics the sum of two or more dyads.

Ví dụ

In social psychology, a dyadic relationship is between two individuals.

Trong tâm lý xã hội, một mối quan hệ đôi bên là giữa hai cá nhân.

The dyadic communication model focuses on interactions between pairs of people.

Mô hình giao tiếp đôi bên tập trung vào tương tác giữa các cặp người.

A dyadic group discussion involves communication between two participants only.

Một cuộc thảo luận nhóm đôi bên liên quan đến việc giao tiếp giữa hai người tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dyadic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyadic

Không có idiom phù hợp