Bản dịch của từ Dynamic content trong tiếng Việt

Dynamic content

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dynamic content(Noun)

daɪnˈæmɨk kˈɑntɛnt
daɪnˈæmɨk kˈɑntɛnt
01

Thông tin được cập nhật tự động mà không cần người dùng phải làm mới trang.

Information that is updated automatically without requiring the user to refresh the page.

Ví dụ
02

Nội dung được tạo ra trong thời gian thực, thường là do sự tương tác của người dùng hoặc các biến khác.

Content that is generated in real-time, often in response to user interactions or other variables.

Ví dụ
03

Nội dung web thay đổi thường xuyên và dựa trên dữ liệu thay vì các mẫu cố định.

Web content that changes frequently and is based on data rather than fixed templates.

Ví dụ