Bản dịch của từ Dynamic content trong tiếng Việt
Dynamic content
Noun [U/C]

Dynamic content(Noun)
daɪnˈæmɨk kˈɑntɛnt
daɪnˈæmɨk kˈɑntɛnt
01
Thông tin được cập nhật tự động mà không cần người dùng phải làm mới trang.
Information that is updated automatically without requiring the user to refresh the page.
Ví dụ
Ví dụ
03
Nội dung web thay đổi thường xuyên và dựa trên dữ liệu thay vì các mẫu cố định.
Web content that changes frequently and is based on data rather than fixed templates.
Ví dụ
