Bản dịch của từ Dynamic content trong tiếng Việt
Dynamic content
Noun [U/C]

Dynamic content (Noun)
daɪnˈæmɨk kˈɑntɛnt
daɪnˈæmɨk kˈɑntɛnt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Nội dung web thay đổi thường xuyên và dựa trên dữ liệu thay vì các mẫu cố định.
Web content that changes frequently and is based on data rather than fixed templates.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thông tin được cập nhật tự động mà không cần người dùng phải làm mới trang.
Information that is updated automatically without requiring the user to refresh the page.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dynamic content
Không có idiom phù hợp