Bản dịch của từ Dysautonomia trong tiếng Việt
Dysautonomia

Dysautonomia (Noun)
Dysautonomia affects many people, including 500,000 in the United States.
Dysautonomia ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm 500.000 người ở Hoa Kỳ.
Many patients do not know they have dysautonomia, which complicates diagnosis.
Nhiều bệnh nhân không biết họ mắc dysautonomia, điều này làm phức tạp chẩn đoán.
Is dysautonomia common among young adults in social settings?
Dysautonomia có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi xã hội không?
Dysautonomia can lead to dizziness in many social situations.
Dysautonomia có thể gây chóng mặt trong nhiều tình huống xã hội.
Many people do not understand dysautonomia's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của dysautonomia đến các tương tác xã hội.
Can dysautonomia affect how people socialize at events like parties?
Dysautonomia có thể ảnh hưởng đến cách mọi người giao lưu tại các sự kiện như tiệc không?
Dysautonomia có thể là hậu quả của các vấn đề sức khỏe nền tảng khác, hoặc có thể tồn tại độc lập.
Dysautonomia can be a result of other underlying health issues, or it can exist on its own.
Dysautonomia can occur after severe infections like COVID-19 in patients.
Rối loạn tự động có thể xảy ra sau các nhiễm trùng nặng như COVID-19.
Many people do not understand dysautonomia and its effects on daily life.
Nhiều người không hiểu rối loạn tự động và tác động của nó đến cuộc sống hàng ngày.
Is dysautonomia a common issue in patients with autoimmune diseases?
Rối loạn tự động có phải là vấn đề phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh tự miễn không?