Bản dịch của từ Dysautonomia trong tiếng Việt

Dysautonomia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysautonomia (Noun)

daɪsˌutoʊmˈeɪʃən
daɪsˌutoʊmˈeɪʃən
01

Một tình trạng y tế xảy ra khi hệ thống thần kinh tự động không hoạt động đúng cách.

A medical condition that occurs when the autonomic nervous system does not work properly.

Ví dụ

Dysautonomia affects many people, including 500,000 in the United States.

Dysautonomia ảnh hưởng đến nhiều người, bao gồm 500.000 người ở Hoa Kỳ.

Many patients do not know they have dysautonomia, which complicates diagnosis.

Nhiều bệnh nhân không biết họ mắc dysautonomia, điều này làm phức tạp chẩn đoán.

Is dysautonomia common among young adults in social settings?

Dysautonomia có phổ biến trong giới trẻ ở các buổi xã hội không?

02

Nó có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, bao gồm chóng mặt, ngất xỉu và nhịp tim bất thường.

It can cause various symptoms, including dizziness, fainting, and abnormal heart rates.

Ví dụ

Dysautonomia can lead to dizziness in many social situations.

Dysautonomia có thể gây chóng mặt trong nhiều tình huống xã hội.

Many people do not understand dysautonomia's impact on social interactions.

Nhiều người không hiểu tác động của dysautonomia đến các tương tác xã hội.

Can dysautonomia affect how people socialize at events like parties?

Dysautonomia có thể ảnh hưởng đến cách mọi người giao lưu tại các sự kiện như tiệc không?

03

Dysautonomia có thể là hậu quả của các vấn đề sức khỏe nền tảng khác, hoặc có thể tồn tại độc lập.

Dysautonomia can be a result of other underlying health issues, or it can exist on its own.

Ví dụ

Dysautonomia can occur after severe infections like COVID-19 in patients.

Rối loạn tự động có thể xảy ra sau các nhiễm trùng nặng như COVID-19.

Many people do not understand dysautonomia and its effects on daily life.

Nhiều người không hiểu rối loạn tự động và tác động của nó đến cuộc sống hàng ngày.

Is dysautonomia a common issue in patients with autoimmune diseases?

Rối loạn tự động có phải là vấn đề phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh tự miễn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dysautonomia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysautonomia

Không có idiom phù hợp