Bản dịch của từ Dysesthesia trong tiếng Việt
Dysesthesia
Noun [U/C]

Dysesthesia(Noun)
dɪsɪsɵˈiʒə
dɪsɪsɵˈiʒə
Ví dụ
02
Một tình trạng mà các kích thích thông thường gây ra phản ứng không thích hợp, thường được đặc trưng bởi sự khó chịu.
A condition in which ordinary stimuli provoke an inappropriate response, often characterized by discomfort.
Ví dụ
03
Một dạng rối loạn cảm giác ảnh hưởng đến da và các mô bên dưới.
A form of sensory perception disorder affecting the skin and underlying tissues.
Ví dụ
