Bản dịch của từ Dysesthesia trong tiếng Việt

Dysesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysesthesia(Noun)

dɪsɪsɵˈiʒə
dɪsɪsɵˈiʒə
01

Một cảm giác bất thường, chẳng hạn như cảm giác ngứa hoặc cảm giác bỏng, xảy ra mà không có kích thích bên ngoài.

An abnormal sensation, such as itchiness or a burning feeling, that occurs without an external stimulus.

Ví dụ
02

Một tình trạng mà các kích thích thông thường gây ra phản ứng không thích hợp, thường được đặc trưng bởi sự khó chịu.

A condition in which ordinary stimuli provoke an inappropriate response, often characterized by discomfort.

Ví dụ
03

Một dạng rối loạn cảm giác ảnh hưởng đến da và các mô bên dưới.

A form of sensory perception disorder affecting the skin and underlying tissues.

Ví dụ