Bản dịch của từ Early detection trong tiếng Việt
Early detection
Noun [U/C]

Early detection (Noun)
ɝˈli dɨtˈɛkʃən
ɝˈli dɨtˈɛkʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thực hành xác định rủi ro hoặc vấn đề ở giai đoạn đầu trước khi chúng phát triển thêm.
The practice of identifying risks or problems in their initial stages before they develop further.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sự xác định một vấn đề hoặc bệnh trước khi các triệu chứng trở nên rõ ràng.
The identification of a problem or disease before symptoms become pronounced.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Early detection
Không có idiom phù hợp