Bản dịch của từ Early detection trong tiếng Việt

Early detection

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Early detection (Noun)

ɝˈli dɨtˈɛkʃən
ɝˈli dɨtˈɛkʃən
01

Hành động hoặc quá trình xác định một tình trạng hoặc bệnh ở giai đoạn dễ điều trị hơn.

The action or process of identifying a condition or disease at a stage that is easier to treat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thực hành xác định rủi ro hoặc vấn đề ở giai đoạn đầu trước khi chúng phát triển thêm.

The practice of identifying risks or problems in their initial stages before they develop further.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự xác định một vấn đề hoặc bệnh trước khi các triệu chứng trở nên rõ ràng.

The identification of a problem or disease before symptoms become pronounced.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/early detection/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Early detection

Không có idiom phù hợp