Bản dịch của từ Earth shaking trong tiếng Việt

Earth shaking

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Earth shaking (Idiom)

01

Cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc gây sốc.

Extremely surprising or shocking

Ví dụ

The earth-shaking news surprised everyone at the town hall meeting.

Tin tức gây sốc khiến mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp thị trấn.

The community did not find the earth-shaking announcement believable at all.

Cộng đồng hoàn toàn không thấy thông báo gây sốc là đáng tin.

Was the earth-shaking event really unexpected for the local residents?

Sự kiện gây sốc có thực sự bất ngờ đối với cư dân địa phương không?

02

Gây ra sự xáo trộn hoặc biến động lớn.

Causing a great disturbance or upheaval

Ví dụ

The earth shaking news spread quickly through social media yesterday.

Tin tức gây chấn động lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội hôm qua.

The earth shaking protests did not change the government's decision.

Các cuộc biểu tình gây chấn động không thay đổi quyết định của chính phủ.

Was the earth shaking event planned by the community leaders?

Sự kiện gây chấn động có được lên kế hoạch bởi các lãnh đạo cộng đồng không?

03

Có tác động đáng kể hoặc mạnh mẽ; thay đổi hoặc ảnh hưởng cơ bản đến điều gì đó.

Having a significant or powerful impact fundamentally altering or affecting something

Ví dụ

The earth shaking protest changed city policies in Los Angeles last year.

Cuộc biểu tình gây chấn động đã thay đổi chính sách thành phố ở Los Angeles năm ngoái.

The earth shaking news did not affect the community's unity.

Tin tức gây chấn động không ảnh hưởng đến sự đoàn kết của cộng đồng.

Did the earth shaking event influence social movements in 2020?

Sự kiện gây chấn động có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội năm 2020 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Earth shaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Earth shaking

Không có idiom phù hợp