Bản dịch của từ Earth shaking trong tiếng Việt
Earth shaking
Earth shaking (Idiom)
Cực kỳ đáng ngạc nhiên hoặc gây sốc.
The earth-shaking news surprised everyone at the town hall meeting.
Tin tức gây sốc khiến mọi người ngạc nhiên tại cuộc họp thị trấn.
The community did not find the earth-shaking announcement believable at all.
Cộng đồng hoàn toàn không thấy thông báo gây sốc là đáng tin.
Was the earth-shaking event really unexpected for the local residents?
Sự kiện gây sốc có thực sự bất ngờ đối với cư dân địa phương không?
Gây ra sự xáo trộn hoặc biến động lớn.
Causing a great disturbance or upheaval
The earth shaking news spread quickly through social media yesterday.
Tin tức gây chấn động lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội hôm qua.
The earth shaking protests did not change the government's decision.
Các cuộc biểu tình gây chấn động không thay đổi quyết định của chính phủ.
Was the earth shaking event planned by the community leaders?
Sự kiện gây chấn động có được lên kế hoạch bởi các lãnh đạo cộng đồng không?
Có tác động đáng kể hoặc mạnh mẽ; thay đổi hoặc ảnh hưởng cơ bản đến điều gì đó.
Having a significant or powerful impact fundamentally altering or affecting something
The earth shaking protest changed city policies in Los Angeles last year.
Cuộc biểu tình gây chấn động đã thay đổi chính sách thành phố ở Los Angeles năm ngoái.
The earth shaking news did not affect the community's unity.
Tin tức gây chấn động không ảnh hưởng đến sự đoàn kết của cộng đồng.
Did the earth shaking event influence social movements in 2020?
Sự kiện gây chấn động có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội năm 2020 không?
"Earth shaking" là một cụm từ chỉ hiện tượng gây ra sự chấn động mạnh, thường được dùng để miêu tả các sự kiện tự nhiên như động đất hoặc những thay đổi lớn trong xã hội và chính trị. Cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang nghĩa hơn về ảnh hưởng của một sự kiện hơn là chỉ chấn động về mặt tự nhiên. Sự chuyển tải ý nghĩa này thể hiện sự giàu có và tính linh hoạt của ngôn ngữ.
Cụm từ "earth shaking" kết hợp hai từ "earth" và "shaking". Từ "earth" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "terra", có nghĩa là "đất" hoặc "trái đất". Từ "shaking" xuất phát từ động từ "to shake", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "saccare" (làm lung lay). Lịch sử sử dụng cụm từ này thể hiện sự chuyển biến từ ý nghĩa vật lý của động đất sang nghĩa bóng, chỉ những sự kiện có ảnh hưởng sâu rộng, làm thay đổi cách nhìn nhận hoặc tình hình xã hội.
Cụm từ "earth shaking" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, với tần suất trung bình ở mức cao. Nó được dùng để diễn tả những sự kiện có ảnh hưởng lớn hoặc gây sửng sốt. Trong ngữ cảnh phổ quát, cụm này thường áp dụng trong các cuộc thảo luận về thiên tai, thành tựu hoặc sự kiện mang tính bước ngoặt. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ này góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ và khái niệm trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp