Bản dịch của từ Echinacea trong tiếng Việt
Echinacea

Echinacea (Noun)
Một loài thực vật ở bắc mỹ thuộc họ cúc, hoa có tâm hình nón nhô cao dường như bao gồm các gai mềm. nó được sử dụng trong y học thảo dược, phần lớn là do đặc tính kháng sinh và chữa lành vết thương.
A north american plant of the daisy family whose flowers have a raised coneshaped centre which appears to consist of soft spines it is used in herbal medicine largely for its antibiotic and woundhealing properties.
Echinacea is popular for boosting immunity during flu season in America.
Echinacea rất phổ biến để tăng cường miễn dịch trong mùa cúm ở Mỹ.
Many people do not know about echinacea's healing properties for wounds.
Nhiều người không biết về các đặc tính chữa lành vết thương của echinacea.
Is echinacea effective for treating colds in social gatherings?
Echinacea có hiệu quả trong việc điều trị cảm lạnh tại các buổi tụ tập không?
Echinacea (tên khoa học: Echinacea purpurea) là một giống cây trong họ Cúc, thường được sử dụng trong y học cổ truyền nhằm tăng cường hệ miễn dịch và giảm triệu chứng cảm lạnh. Từ này không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đều được phát âm là /ˌɛkɪˈneɪʃə/. Sự phổ biến của echinacea trong các sản phẩm bổ sung thực phẩm đã dẫn đến nhiều nghiên cứu về hiệu quả và độ an toàn của nó, mặc dù kết quả vẫn còn gây tranh cãi trong giới khoa học.
Từ "echinacea" bắt nguồn từ tiếng Latinh "echinaceus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ekhinos", có nghĩa là "nhím" hoặc "bụng cứng". Tên gọi này phản ánh hình dạng của hoa Echinacea với các cánh hoa giống như lông nhím. Echinacea là một loài thực vật thuộc họ Asteraceae, thường được sử dụng trong y học truyền thống nhằm tăng cường hệ miễn dịch và điều trị cảm lạnh. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến tác dụng dược lý của nó trong nền y học hiện đại.
Từ "echinacea" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc về y học và thực vật học. Trong bối cảnh nghiên cứu y học, "echinacea" thường được đề cập khi thảo luận về các loại thảo mộc có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch. Nó cũng được sử dụng trong các cuộc hội thảo sức khỏe và văn bản hướng dẫn về liệu pháp tự nhiên, nhấn mạnh vai trò của nó trong y học bổ sung.