Bản dịch của từ Ecoclimate trong tiếng Việt
Ecoclimate

Ecoclimate (Noun)
Vi khí hậu của một môi trường sống hoặc một nhóm môi trường sống cụ thể được coi là một yếu tố sinh thái. bây giờ hiếm.
The microclimate of a specific habitat or group of habitats as an ecological factor now rare.
The ecoclimate of Central Park supports diverse social activities and interactions.
Khí hậu sinh thái của Central Park hỗ trợ nhiều hoạt động và tương tác xã hội.
The ecoclimate does not affect social gatherings in urban areas significantly.
Khí hậu sinh thái không ảnh hưởng nhiều đến các buổi gặp gỡ xã hội ở đô thị.
Does the ecoclimate influence social behavior in different neighborhoods?
Khí hậu sinh thái có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu phố khác nhau không?
Khí hậu vùng hoặc vùng trong bất kỳ hệ thống phân loại nào dựa trên các yếu tố có ý nghĩa sinh thái.
A regional or zonal climate within any of various systems of classification based on ecologically significant factors.
The ecoclimate in California supports diverse plant and animal species.
Khí hậu sinh thái ở California hỗ trợ nhiều loài thực vật và động vật.
The ecoclimate does not affect urban areas as much as rural ones.
Khí hậu sinh thái không ảnh hưởng nhiều đến các khu vực đô thị như nông thôn.
What factors influence the ecoclimate in different regions of Vietnam?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khí hậu sinh thái ở các vùng khác nhau của Việt Nam?
Khái niệm "ecoclimate" đề cập đến tương tác giữa các yếu tố sinh thái và khí hậu trong một khu vực nhất định. Thuật ngữ này không phổ biến trong các từ điển chính thức nhưng thường được sử dụng trong nghiên cứu về môi trường và khí hậu để mô tả những ảnh hưởng qua lại giữa vi khí hậu và hệ sinh thái. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong hình thức nói, viết hoặc nghĩa sử dụng của từ này, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và ứng dụng cụ thể trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "ecoclimate" được hình thành từ hai yếu tố: "eco", có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "oikos", nghĩa là "nhà" hoặc "môi trường sống", và "climate", từ tiếng Latinh "clima", nghĩa là "khí hậu". Biến thể cốt lõi này phản ánh mối liên hệ giữa các yếu tố sinh thái và điều kiện khí hậu. Lịch sử của thuật ngữ này cho thấy sự phát triển về nhận thức về môi trường và tầm quan trọng của sinh thái trong việc hình thành và duy trì khí hậu, từ đó gắn liền với ý nghĩa hiện nay trong các nghiên cứu về hệ sinh thái và biến đổi khí hậu.
Từ "ecoclimate" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường để chỉ sự tương tác giữa các yếu tố sinh thái và khí hậu trong một khu vực cụ thể. Nó cũng áp dụng trong các thảo luận về biến đổi khí hậu và bảo tồn sinh thái.