Bản dịch của từ Ecoclimate trong tiếng Việt

Ecoclimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ecoclimate (Noun)

ɨkˈʌləmˌaɪtəm
ɨkˈʌləmˌaɪtəm
01

Vi khí hậu của một môi trường sống hoặc một nhóm môi trường sống cụ thể được coi là một yếu tố sinh thái. bây giờ hiếm.

The microclimate of a specific habitat or group of habitats as an ecological factor now rare.

Ví dụ

The ecoclimate of Central Park supports diverse social activities and interactions.

Khí hậu sinh thái của Central Park hỗ trợ nhiều hoạt động và tương tác xã hội.

The ecoclimate does not affect social gatherings in urban areas significantly.

Khí hậu sinh thái không ảnh hưởng nhiều đến các buổi gặp gỡ xã hội ở đô thị.

Does the ecoclimate influence social behavior in different neighborhoods?

Khí hậu sinh thái có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu phố khác nhau không?

02

Khí hậu vùng hoặc vùng trong bất kỳ hệ thống phân loại nào dựa trên các yếu tố có ý nghĩa sinh thái.

A regional or zonal climate within any of various systems of classification based on ecologically significant factors.

Ví dụ

The ecoclimate in California supports diverse plant and animal species.

Khí hậu sinh thái ở California hỗ trợ nhiều loài thực vật và động vật.

The ecoclimate does not affect urban areas as much as rural ones.

Khí hậu sinh thái không ảnh hưởng nhiều đến các khu vực đô thị như nông thôn.

What factors influence the ecoclimate in different regions of Vietnam?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến khí hậu sinh thái ở các vùng khác nhau của Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ecoclimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ecoclimate

Không có idiom phù hợp