Bản dịch của từ Economic growth trong tiếng Việt
Economic growth

Economic growth (Noun)
Sự gia tăng sản xuất hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.
An increase in the production of goods and services in an economy over a certain period.
Economic growth improved living standards in Vietnam during the last decade.
Tăng trưởng kinh tế đã cải thiện mức sống ở Việt Nam trong thập kỷ qua.
Economic growth did not benefit all communities equally in the country.
Tăng trưởng kinh tế không mang lại lợi ích cho tất cả cộng đồng như nhau.
Did economic growth help reduce poverty levels in rural areas?
Tăng trưởng kinh tế có giúp giảm mức độ nghèo đói ở vùng nông thôn không?
Vietnam's economic growth was 6.5% in 2022, boosting living standards.
Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam là 6,5% vào năm 2022, nâng cao đời sống.
Economic growth in the region did not decline during the pandemic.
Tăng trưởng kinh tế trong khu vực không giảm trong đại dịch.
How does economic growth affect social welfare in developing countries?
Tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển như thế nào?
Sự mở rộng của hoạt động kinh tế và cải thiện mức sống.
The expansion of economic activity and improvement in living standards.
Economic growth improved living standards in Vietnam over the last decade.
Tăng trưởng kinh tế đã cải thiện mức sống ở Việt Nam trong thập kỷ qua.
Economic growth does not always benefit everyone in society equally.
Tăng trưởng kinh tế không phải lúc nào cũng mang lại lợi ích cho mọi người trong xã hội.
How does economic growth affect social equality in developing countries?
Tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến bình đẳng xã hội ở các nước đang phát triển?
Tăng trưởng kinh tế (economic growth) được định nghĩa là sự gia tăng khả năng sản xuất của một nền kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng tỷ lệ phần trăm của GDP danh nghĩa hoặc real GDP. Tăng trưởng kinh tế có thể xảy ra thông qua các yếu tố như đầu tư, gia tăng lao động, và cải tiến công nghệ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng đôi khi được áp dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



