Bản dịch của từ Economic prosperity trong tiếng Việt
Economic prosperity

Economic prosperity(Noun)
Trạng thái phát triển hoặc thành công, đặc biệt là về mặt tài chính.
The state of thriving or succeeding, especially in financial terms.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Phồn thịnh kinh tế (economic prosperity) đề cập đến tình trạng mà một quốc gia hoặc khu vực đạt được mức độ phát triển kinh tế cao, thể hiện qua gia tăng thu nhập bình quân đầu người, sự gia tăng của sản xuất và tiêu dùng, cũng như sự ổn định trong các chỉ số kinh tế vĩ mô. Khái niệm này thường liên quan đến sự phân phối công bằng tài sản và cơ hội, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm.
Phồn thịnh kinh tế (economic prosperity) đề cập đến tình trạng mà một quốc gia hoặc khu vực đạt được mức độ phát triển kinh tế cao, thể hiện qua gia tăng thu nhập bình quân đầu người, sự gia tăng của sản xuất và tiêu dùng, cũng như sự ổn định trong các chỉ số kinh tế vĩ mô. Khái niệm này thường liên quan đến sự phân phối công bằng tài sản và cơ hội, giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm.
