Bản dịch của từ Economic prosperity trong tiếng Việt

Economic prosperity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic prosperity (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk pɹɑspˈɛɹəti
ˌɛkənˈɑmɨk pɹɑspˈɛɹəti
01

Trạng thái phát triển hoặc thành công, đặc biệt là về mặt tài chính.

The state of thriving or succeeding, especially in financial terms.

Ví dụ

Many countries achieve economic prosperity through strong education systems.

Nhiều quốc gia đạt được thịnh vượng kinh tế thông qua hệ thống giáo dục mạnh.

Not all communities experience economic prosperity equally across regions.

Không phải tất cả các cộng đồng đều trải qua thịnh vượng kinh tế như nhau giữa các vùng.

Can economic prosperity improve social welfare in urban areas?

Thịnh vượng kinh tế có thể cải thiện phúc lợi xã hội ở các khu vực đô thị không?

02

Sự gia tăng sự giàu có và chất lượng cuộc sống trong một xã hội hoặc khu vực.

Increasing wealth and quality of life in a society or region.

Ví dụ

The city experienced economic prosperity after the new tech companies arrived.

Thành phố đã trải qua thịnh vượng kinh tế sau khi các công ty công nghệ mới đến.

Many communities do not enjoy economic prosperity due to limited resources.

Nhiều cộng đồng không tận hưởng thịnh vượng kinh tế do nguồn lực hạn chế.

Is economic prosperity achievable in all regions of the country?

Liệu thịnh vượng kinh tế có thể đạt được ở tất cả các vùng của đất nước không?

03

Một khoảng thời gian mà trong đó có sự tăng trưởng kinh tế và mở rộng trong một quốc gia hoặc cộng đồng.

A period in which there is economic growth and expansion in a country or community.

Ví dụ

Many countries experienced economic prosperity during the 1990s technology boom.

Nhiều quốc gia đã trải qua thịnh vượng kinh tế trong cơn sốt công nghệ những năm 1990.

The city did not achieve economic prosperity after the factory closed.

Thành phố không đạt được thịnh vượng kinh tế sau khi nhà máy đóng cửa.

Can economic prosperity improve social conditions for the poor community?

Liệu thịnh vượng kinh tế có thể cải thiện điều kiện xã hội cho cộng đồng nghèo không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic prosperity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic prosperity

Không có idiom phù hợp