Bản dịch của từ Ed trong tiếng Việt
Ed

Ed (Noun)
Giáo dục (không đếm được)
She dedicated her life to ed.
Cô ấy cống hiến cuộc đời cho giáo dục.
Improving access to ed is crucial for development.
Việc cải thiện tiếp cận với giáo dục quan trọng cho phát triển.
The government invested more in ed this year.
Chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục năm nay.
Biên tập viên.
The social media editor manages the company's online presence.
Biên tập viên truyền thông xã hội quản lý sự hiện diện trực tuyến của công ty.
The editor-in-chief decides on the content strategy for the magazine.
Tổng biên tập quyết định chiến lược nội dung cho tạp chí.
The newspaper editor reviews articles before publication to ensure accuracy.
Biên tập viên báo đọc lại bài báo trước khi xuất bản để đảm bảo độ chính xác.
Ấn bản.
The latest ed of the magazine includes new articles.
Ấn bản mới nhất của tạp chí bao gồm các bài báo mới.
The revised ed of the book is more informative.
Bản sửa đổi của cuốn sách có nhiều thông tin hơn.
The first ed of the newspaper sold out quickly.
Ấn bản đầu tiên của tờ báo đã bán hết nhanh chóng.
Từ "ed" là một hậu tố thường được sử dụng trong tiếng Anh để biến đổi động từ sang dạng quá khứ hoặc dạng phân từ. Hậu tố này thường được thêm vào các động từ quy tắc, ví dụ như "play" thành "played". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng "ed". Tuy nhiên, việc phát âm các từ kết thúc bằng "ed" có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, "ed" có thể phát âm là [əd], [d] hoặc [t] tùy thuộc vào âm tiết trước đó, trong khi tiếng Anh Anh thường có cách phát âm tương tự nhưng nhấn mạnh khác.
Từ "ed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ hậu tố "-atus" trong tiếng Latinh, thường được sử dụng để hình thành tính từ từ động từ. Hậu tố này đã trải qua quá trình biến hóa trong tiếng Anh, trở thành "-ed" và được dùng để chỉ những hành động đã hoàn thành hoặc đặc tính của sự vật. Sự phát triển này phản ánh cách ngôn ngữ mô tả trạng thái và thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau, giữ vai trò quan trọng trong ngữ pháp và cấu trúc câu hiện đại.
Từ "ed" không phải là một từ độc lập có nghĩa trong tiếng Anh mà thường được sử dụng như một hậu tố để biến đổi động từ thành tính từ hoặc danh từ, cụ thể là ở thì quá khứ hoặc để tạo thành các tính từ miêu tả. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của hậu tố này có thể cao trong các bài viết và bài nghe, nhưng ít gặp trong các bài nói và bài đọc cụ thể. Ngoài ra, "ed" cũng thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến việc miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái trong các tác phẩm văn học và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
