Bản dịch của từ Ed trong tiếng Việt

Ed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ed (Noun)

ˈɛd
ˈɛd
01

Giáo dục (không đếm được)

Education (uncountable)

Ví dụ

She dedicated her life to ed.

Cô ấy cống hiến cuộc đời cho giáo dục.

Improving access to ed is crucial for development.

Việc cải thiện tiếp cận với giáo dục quan trọng cho phát triển.

The government invested more in ed this year.

Chính phủ đã đầu tư nhiều hơn vào giáo dục năm nay.

02

Biên tập viên.

Editor.

Ví dụ

The social media editor manages the company's online presence.

Biên tập viên truyền thông xã hội quản lý sự hiện diện trực tuyến của công ty.

The editor-in-chief decides on the content strategy for the magazine.

Tổng biên tập quyết định chiến lược nội dung cho tạp chí.

The newspaper editor reviews articles before publication to ensure accuracy.

Biên tập viên báo đọc lại bài báo trước khi xuất bản để đảm bảo độ chính xác.

03

Ấn bản.

Edition.

Ví dụ

The latest ed of the magazine includes new articles.

Ấn bản mới nhất của tạp chí bao gồm các bài báo mới.

The revised ed of the book is more informative.

Bản sửa đổi của cuốn sách có nhiều thông tin hơn.

The first ed of the newspaper sold out quickly.

Ấn bản đầu tiên của tờ báo đã bán hết nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] IELTS 16 Academic Student's Book with Answers with Audio with Resource Bank (IELTS Practice Tests) (1st [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Ed

Không có idiom phù hợp