Bản dịch của từ Educational disability trong tiếng Việt
Educational disability
Noun [U/C]

Educational disability (Noun)
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl dˌɪsəbˈɪlɨti
ˌɛdʒəkˈeɪʃənəl dˌɪsəbˈɪlɨti
01
Một tình trạng gây cản trở khả năng nhận thức giáo dục hiệu quả.
A condition that impairs a person's ability to receive education effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bất kỳ sự suy giảm nào ảnh hưởng đến khả năng học tập trong môi trường giáo dục.
Any impairment that affects the capability of learning in an educational environment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân loại được sử dụng để xác định những cá nhân cần hỗ trợ giáo dục chuyên biệt do các thách thức hoặc hạn chế khác nhau.
A classification used to identify individuals who require specialized educational support due to various challenges or limitations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Educational disability
Không có idiom phù hợp