Bản dịch của từ Effervescent water trong tiếng Việt

Effervescent water

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effervescent water (Noun)

ˌɛfɚvˈɛsənt wˈɔtɚ
ˌɛfɚvˈɛsənt wˈɔtɚ
01

Một loại nước chứa nhiều bong bóng khí nhỏ, thường là loại nước mà mọi người uống vì họ nghĩ nó tốt cho sức khỏe.

A type of water that contains a lot of small bubbles of gas usually one that people drink because they think it is good for their health.

Ví dụ

Many people enjoy effervescent water at social gatherings for hydration.

Nhiều người thích nước có ga trong các buổi tụ tập xã hội để giải khát.

I do not prefer effervescent water over still water at parties.

Tôi không thích nước có ga hơn nước tĩnh trong các bữa tiệc.

Is effervescent water more popular than regular water in social events?

Nước có ga có phổ biến hơn nước thường trong các sự kiện xã hội không?

Effervescent water (Adjective)

ˌɛfɚvˈɛsənt wˈɔtɚ
ˌɛfɚvˈɛsənt wˈɔtɚ
01

Thể hiện rất nhiều năng lượng và sự nhiệt tình.

Showing a lot of energy and enthusiasm.

Ví dụ

The party was filled with effervescent water and lively conversations.

Bữa tiệc tràn ngập nước sủi bọt và những cuộc trò chuyện sôi nổi.

The guests didn't find the effervescent water boring at all.

Các khách mời không thấy nước sủi bọt nhàm chán chút nào.

Is the effervescent water making everyone so energetic at the gathering?

Nước sủi bọt có làm mọi người tràn đầy năng lượng trong buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effervescent water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effervescent water

Không có idiom phù hợp