Bản dịch của từ Effervescent water trong tiếng Việt
Effervescent water

Effervescent water (Noun)
Many people enjoy effervescent water at social gatherings for hydration.
Nhiều người thích nước có ga trong các buổi tụ tập xã hội để giải khát.
I do not prefer effervescent water over still water at parties.
Tôi không thích nước có ga hơn nước tĩnh trong các bữa tiệc.
Is effervescent water more popular than regular water in social events?
Nước có ga có phổ biến hơn nước thường trong các sự kiện xã hội không?
Effervescent water (Adjective)
Thể hiện rất nhiều năng lượng và sự nhiệt tình.
Showing a lot of energy and enthusiasm.
The party was filled with effervescent water and lively conversations.
Bữa tiệc tràn ngập nước sủi bọt và những cuộc trò chuyện sôi nổi.
The guests didn't find the effervescent water boring at all.
Các khách mời không thấy nước sủi bọt nhàm chán chút nào.
Is the effervescent water making everyone so energetic at the gathering?
Nước sủi bọt có làm mọi người tràn đầy năng lượng trong buổi gặp mặt không?
Nước sủi bọt, hay còn gọi là nước khoáng có ga, là loại nước có chứa khí carbon dioxide, khiến nước sản sinh bọt khi bị lắc hoặc mở nắp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "effervescent water" được sử dụng chung, tuy nhiên ở Anh, từ "fizzy water" cũng phổ biến và có nghĩa tương đương. Sự khác biệt chính giữa hai ngữ cảnh này nằm ở việc người Anh thường sử dụng "fizzy" hơn là "effervescent" trong ngữ cảnh đời sống.
Từ "effervescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effervescere", nghĩa là "bọt lên" hoặc "sôi". Tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với "fervescere", có nghĩa là "sôi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ nước có bong bóng khí carbon dioxide. Hiện nay, "effervescent" chỉ trạng thái của nước có tính chất sủi bọt, thường được sử dụng để chỉ nước khoáng hoặc đồ uống có ga, phản ánh tính chất vật lý động của chất lỏng.
Từ "effervescent water" (nước có bọt) có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ đề này thường không phổ biến trong bối cảnh học thuật. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn cảnh ẩm thực, sức khỏe và quảng cáo đồ uống. Sự phổ biến của nó có thể gia tăng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng hoặc khi mô tả trải nghiệm cảm giác trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp