Bản dịch của từ Einsteinium trong tiếng Việt

Einsteinium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Einsteinium (Noun)

01

Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 99, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. einsteinium không xuất hiện trong tự nhiên và được phát hiện vào năm 1953 trong các mảnh vụn từ vụ nổ bom hydro đầu tiên.

The chemical element of atomic number 99 a radioactive metal of the actinide series einsteinium does not occur naturally and was discovered in 1953 in debris from the first hydrogen bomb explosion.

Ví dụ

Einsteinium was discovered in 1953 after the hydrogen bomb explosion.

Einsteinium được phát hiện vào năm 1953 sau vụ nổ bom hydro.

Einsteinium does not occur naturally in the environment or in nature.

Einsteinium không xuất hiện tự nhiên trong môi trường hoặc trong tự nhiên.

Is einsteinium used in any social applications today?

Có phải einsteinium được sử dụng trong bất kỳ ứng dụng xã hội nào hôm nay không?

Dạng danh từ của Einsteinium (Noun)

SingularPlural

Einsteinium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/einsteinium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Einsteinium

Không có idiom phù hợp