Bản dịch của từ Einsteinium trong tiếng Việt
Einsteinium

Einsteinium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 99, một kim loại phóng xạ thuộc chuỗi actinide. einsteinium không xuất hiện trong tự nhiên và được phát hiện vào năm 1953 trong các mảnh vụn từ vụ nổ bom hydro đầu tiên.
The chemical element of atomic number 99 a radioactive metal of the actinide series einsteinium does not occur naturally and was discovered in 1953 in debris from the first hydrogen bomb explosion.
Einsteinium was discovered in 1953 after the hydrogen bomb explosion.
Einsteinium được phát hiện vào năm 1953 sau vụ nổ bom hydro.
Einsteinium does not occur naturally in the environment or in nature.
Einsteinium không xuất hiện tự nhiên trong môi trường hoặc trong tự nhiên.
Is einsteinium used in any social applications today?
Có phải einsteinium được sử dụng trong bất kỳ ứng dụng xã hội nào hôm nay không?
Dạng danh từ của Einsteinium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Einsteinium | - |
Einsteinium (Es) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm actinide, có số nguyên tử 99. Nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1952 sau khi phân tích sản phẩm từ vụ nổ thử nghiệm bom nhiệt hạch. Tên gọi einsteinium được đặt theo Albert Einstein. Trong hệ thống phân loại nguyên tố, einsteinium được xếp vào nhóm các nguyên tố phóng xạ, thường được sử dụng trong nghiên cứu hạt nhân. Tính chất của einsteinium vẫn đang được khai thác để tìm hiểu các ứng dụng tiềm năng trong công nghệ và y học.
Einsteinium là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm actini và được ký hiệu là Es. Tên gọi của nó được xuất phát từ Albert Einstein, nhà vật lý nổi tiếng, nhằm tôn vinh những đóng góp to lớn của ông cho khoa học. Nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên trong bụi phóng xạ của vụ nổ bom khinh khí năm 1952. Tên gọi và nguồn gốc của einsteinium không chỉ thể hiện sự kết nối với lịch sử phát triển khoa học mà còn gợi nhớ về vai trò của những cá nhân trong lĩnh vực nghiên cứu hóa học và vật lý.
Einsteinium là một nguyên tố hóa học hiếm có, thuộc nhóm actinide, được tìm thấy chủ yếu trong các sản phẩm phân hủy của uranium. Trong kỳ thi IELTS, từ "einsteinium" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học, vật lý hạt nhân hoặc lịch sử khoa học, đặc biệt khi thảo luận về các nguyên tố mới được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp